Bảng xếp hạng

Granada
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 77.8 80.5 -2.7 13 40%
Chủ 5 2 3 76.4 81.6 -5.2 13 40%
Khách 5 2 3 79.2 79.4 -0.2 10 40%
trận gần đây 10 4 6 77.8 80.5 -2.7 40%
Baskonia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 86.9 90.6 -3.7 12 40%
Chủ 5 2 3 91.2 96.8 -5.6 12 40%
Khách 5 2 3 82.6 84.4 -1.8 9 40%
trận gần đây 10 4 6 86.9 90.6 -3.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
104 - 88
Granada
52
-
44
B
ACB
Granada
81 - 90
Saski Baskonia
33
-
45
B
ACB
Saski Baskonia
105 - 81
Granada
56
-
39
B
ACB
Granada
84 - 95
Saski Baskonia
38
-
41
B
ACB
Saski Baskonia
78 - 63
Granada
35
-
34
B
ACB
Granada
81 - 85
Saski Baskonia
44
-
32
B
ACB
Saski Baskonia
70 - 69
Granada
32
-
30
B
ACB
Granada
79 - 85
Saski Baskonia
43
-
36
B
ACB
Granada
86 - 87
Saski Baskonia
42
-
36
B
ACB
Saski Baskonia
81 - 68
Granada
39
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Granada
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
87 - 77
DKV Joventut
45
-
39
T
ACB
Breogan
74 - 92
Granada
40
-
48
T
ACB
Granada
80 - 77
Basquet Coruna
41
-
43
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
93 - 86
Granada
51
-
46
B
ACB
Granada
72 - 84
Bilbao
28
-
39
B
ACB
MoraBanc Andorra
87 - 71
Granada
44
-
26
B
ACB
Granada
75 - 86
Tenerife
31
-
36
B
ACB
Basquet Girona
52 - 82
Granada
25
-
33
T
ACB
Granada
68 - 84
Unicaja
29
-
45
B
ACB
Barcelona
91 - 65
Granada
43
-
21
B
Baskonia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Saski Baskonia
81 - 82
Bologna
38
-
38
B
ACB
Bilbao
67 - 69
Saski Baskonia
32
-
40
T
EURO
Bayern
94 - 80
Saski Baskonia
44
-
44
B
EURO
Saski Baskonia
88 - 76
Fenerbahce Ulker
45
-
25
T
ACB
Saski Baskonia
91 - 116
Valencia
40
-
51
B
EURO
Zalgiris
70 - 83
Saski Baskonia
42
-
35
T
EURO
Olympiacos
92 - 69
Saski Baskonia
56
-
38
B
ACB
Zaragoza
86 - 85
Saski Baskonia
38
-
43
B
EURO
Saski Baskonia
75 - 87
Monaco
24
-
47
B
EURO
Saski Baskonia
84 - 89
Efes Pilsen
39
-
46
B

41.3%
47.2%
30.5%
33.5%
49.7%
57.3%
75.7%
71.4%
29
31.3
16
18.8
8.3
5.1
12.3
11.3