Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 16 14 23 36 73
18 16 26 15 34 75
- Granada - Baskonia

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/65(46.2%)
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/16(62.5%)
31
Tranh bóng bật bảng
36
18
Kiến tạo
13
9
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
3
18
Phạm lỗi
16
13
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Wiley J.
    Wiley J.
    17
    8/9
    1/2
  • Moneke C.
    Moneke C.
    14
    4/11
    5/5
Board
  • Noua A.
    Noua A.
    12
    11
    1
  • Moneke C.
    Moneke C.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Rousselle J.
    Rousselle J.
    7
    0
    24
  • Forrest T.
    Forrest T.
    5
    4
    28

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-9 2-4 2-5 1 7 5 +24 10
20 3-4 0-0 2-2 1 2 0 +14 8
24 4-9 0-1 3-3 12 1 1 +15 11
21 6-7 2-2 0-0 4 4 3 +19 14
26 8-9 0-0 1-2 3 1 1 +5 17
20 1-5 0-2 1-2 2 3 2 -9 3
18 3-9 0-3 0-0 1 0 2 -28 6
15 1-4 0-2 0-0 3 0 1 -17 2
14 0-3 0-2 0-0 1 0 2 -26 0
13 1-1 0-0 0-0 2 0 1 -7 2

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 2-4 0-1 0-1 1 5 1 -7 4
19 2-10 1-6 0-2 2 1 2 -5 5
28 5-8 0-1 0-0 3 3 0 -1 10
25 4-11 1-8 5-5 7 0 2 -15 14
13 2-3 0-0 0-2 4 0 2 -9 4
30 6-11 2-3 0-0 6 3 4 +4 14
24 5-6 0-0 1-2 5 1 3 +13 11
20 4-12 1-6 4-4 6 0 0 +23 13
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +9 0
5 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -2 0