Bảng xếp hạng

Granada
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 3 6 76.8 80.9 -4.1 13 33%
Chủ 4 1 3 73.8 82.8 -9 17 25%
Khách 5 2 3 79.2 79.4 -0.2 9 40%
trận gần đây 9 3 6 76.8 80.9 -4.1 33%
Joventut Badalona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 5 4 81.2 79.2 2 9 56%
Chủ 5 3 2 79.8 75 4.8 9 60%
Khách 4 2 2 83 84.5 -1.5 6 50%
trận gần đây 9 5 4 81.2 79.2 2 56%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
86 - 83
DKV Joventut
47
-
34
T
ACB
DKV Joventut
86 - 80
Granada
43
-
47
B
ACB
Granada
73 - 62
DKV Joventut
31
-
35
T
ACB
DKV Joventut
90 - 72
Granada
41
-
37
B
ACB
Granada
94 - 65
DKV Joventut
52
-
23
T
ACB
DKV Joventut
67 - 74
Granada
37
-
36
T
ACB
DKV Joventut
76 - 86
Granada
38
-
40
T
ACB
Granada
78 - 83
DKV Joventut
39
-
47
B
ACB
Granada
86 - 92
DKV Joventut
45
-
48
B
ACB
DKV Joventut
93 - 76
Granada
45
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Granada
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Breogan
74 - 92
Granada
40
-
48
T
ACB
Granada
80 - 77
Basquet Coruna
41
-
43
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
93 - 86
Granada
51
-
46
B
ACB
Granada
72 - 84
Bilbao
28
-
39
B
ACB
MoraBanc Andorra
87 - 71
Granada
44
-
26
B
ACB
Granada
75 - 86
Tenerife
31
-
36
B
ACB
Basquet Girona
52 - 82
Granada
25
-
33
T
ACB
Granada
68 - 84
Unicaja
29
-
45
B
ACB
Barcelona
91 - 65
Granada
43
-
21
B
FC
CB Murcia
72 - 85
Granada
34
-
43
T
Joventut Badalona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
95 - 70
DKV Joventut
51
-
35
B
ACB
DKV Joventut
80 - 76
Real Madrid
40
-
45
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
89 - 78
DKV Joventut
51
-
38
B
ACB
Bilbao
79 - 95
DKV Joventut
38
-
45
T
ULEB
DKV Joventut
78 - 72
Buducnost
40
-
36
T
ACB
DKV Joventut
75 - 79
Unicaja
33
-
32
B
ULEB
Pallacanestro Trento 2009
87 - 85
DKV Joventut
43
-
46
B
ACB
DKV Joventut
83 - 68
Basquet Girona
34
-
25
T
ULEB
DKV Joventut
76 - 78
S.A.D.
39
-
33
B
ACB
Saski Baskonia
79 - 82
DKV Joventut
47
-
47
T

41.5%
46.7%
30.6%
33.6%
50.3%
54%
78.1%
74.7%
29.8
32.5
15.3
17.5
8.5
4.7
13
12