Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 19 15 27 45 87
20 19 16 22 39 77
- Granada - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

32/64(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/65(49.2%)
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/22(27.3%)
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/19(42.1%)
35
Tranh bóng bật bảng
36
17
Kiến tạo
10
5
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
3
24
Phạm lỗi
23
10
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/10(30.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
9
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Noua A.
    Noua A.
    19
    7/17
    4/6
  • Tomic A.
    Tomic A.
    19
    8/13
    3/9
Board
  • Noua A.
    Noua A.
    10
    7
    3
  • Pustovyi A.
    Pustovyi A.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Rousselle J.
    Rousselle J.
    4
    0
    26
  • Vives G.
    Vives G.
    3
    0
    20

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-11 3-6 3-6 1 4 2 +19 16
13 3-3 0-0 2-3 1 1 1 +8 8
29 7-17 1-4 4-6 10 3 3 +14 19
24 7-9 2-3 1-1 2 2 3 +8 17
16 2-4 0-0 1-2 6 1 4 +11 5
22 4-9 2-4 0-0 3 4 2 +16 10
19 1-5 1-2 0-0 5 1 1 +4 3
15 2-4 2-2 0-0 1 0 2 -19 6
10 0-1 0-0 0-0 1 1 4 0 0
9 1-3 1-2 0-0 3 0 0 -5 3
8 0-0 0-0 0-0 3 0 0 +3 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -9 0

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 4-12 0-5 1-2 3 1 4 -7 9
19 6-8 1-1 1-4 1 1 4 -9 14
28 3-7 2-4 0-0 5 2 3 -17 8
24 0-4 0-3 1-2 3 1 4 -4 1
26 8-13 0-0 3-9 5 2 2 -14 19
20 0-1 0-1 0-0 3 3 2 -1 0
20 6-7 0-0 1-2 6 0 0 +12 13
11 1-2 1-2 0-0 1 0 2 -4 3
11 3-5 1-2 0-0 2 0 0 -12 7
10 1-6 1-4 0-0 4 0 2 +6 3