Bảng xếp hạng
Breogan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 71.4 | 83.4 | -12 | 15 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 76.8 | 79.2 | -2.4 | 17 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 66 | 87.5 | -21.5 | 13 | 25% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 71.4 | 83.4 | -12 | 25% |
Granada
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 74.9 | 81.8 | -6.9 | 18 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 73.8 | 82.8 | -9 | 18 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 76 | 80.8 | -4.8 | 14 | 25% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 74.9 | 81.8 | -6.9 | 25% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
84
-
85
Breogan
36
-
45
T
ACB
Breogan
85
-
79
Granada
52
-
40
T
ACB
Breogan
99
-
67
Granada
59
-
24
T
ACB
Granada
80
-
70
Breogan
44
-
33
B
LEB
Granada
57
-
83
Breogan
29
-
49
T
LEB
Breogan
81
-
78
Granada
39
-
41
T
LEB
Granada
67
-
53
Breogan
40
-
29
B
LEB
Granada
97
-
80
Breogan
43
-
29
B
LEB
Breogan
85
-
78
Granada
41
-
28
T
LEB
Breogan
86
-
63
Granada
46
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
CB Murcia
79
-
63
Breogan
38
-
26
B
ACB
Breogan
77
-
70
Barcelona
38
-
36
T
ACB
Breogan
78
-
79
Tenerife
36
-
37
B
ACB
Zaragoza
111
-
53
Breogan
56
-
29
B
ACB
Breogan
77
-
81
Lleida
42
-
45
B
ACB
DKV Joventut
70
-
76
Breogan
35
-
36
T
ACB
Breogan
75
-
87
Valencia
41
-
36
B
ACB
Bilbao
90
-
72
Breogan
42
-
39
B
FC
Breogan
78
-
69
Ourense
41
-
37
T
FC
Breogan
61
-
63
Monaco
25
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Granada
80
-
77
Basquet Coruna
41
-
43
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
93
-
86
Granada
51
-
46
B
ACB
Granada
72
-
84
Bilbao
28
-
39
B
ACB
MoraBanc Andorra
87
-
71
Granada
44
-
26
B
ACB
Granada
75
-
86
Tenerife
31
-
36
B
ACB
Basquet Girona
52
-
82
Granada
25
-
33
T
ACB
Granada
68
-
84
Unicaja
29
-
45
B
ACB
Barcelona
91
-
65
Granada
43
-
21
B
FC
CB Murcia
72
-
85
Granada
34
-
43
T
FC
Basket Cartagena
80
-
97
Granada
40
-
53
T