Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 24 22 12 40 74
23 25 21 23 48 92
- Breogan - Granada

Số liệu đội bóng

24/60(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/64(50.0%)
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
20/22(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/22(81.8%)
30
Tranh bóng bật bảng
37
14
Kiến tạo
20
6
Cướp bóng
10
4
Chắn bóng trên không
7
21
Phạm lỗi
24
16
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/19(52.6%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Atic E.
    Atic E.
    11
    5/8
    0/0
  • Bamforth S.
    Bamforth S.
    24
    8/18
    2/2
Board
  • Sakho J.
    Sakho J.
    7
    3
    4
  • Noua A.
    Noua A.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Moore C.
    Moore C.
    5
    5
    32
  • Rousselle J.
    Rousselle J.
    8
    4
    24

Breogan

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-9 1-2 2-2 2 5 2 -16 9
30 2-8 0-6 4-4 6 0 4 -13 8
26 5-8 1-3 0-0 3 1 3 -2 11
15 0-5 0-2 4-4 1 0 1 +4 4
24 3-8 0-0 5-6 7 1 2 -9 11
29 3-7 1-2 2-2 5 2 1 -22 9
20 2-8 2-4 1-2 2 1 3 -20 7
11 3-4 1-1 1-1 0 1 3 -5 8
11 3-4 0-0 1-1 0 3 2 -7 7

Granada

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 3-8 2-6 3-4 1 8 2 +8 11
11 1-1 0-0 0-0 3 1 1 0 2
25 5-8 0-1 4-6 7 1 1 +12 14
20 4-7 1-2 2-2 2 0 4 +10 11
21 1-1 0-0 0-0 7 1 3 0 2
34 8-18 6-12 2-2 4 4 3 +21 24
24 2-10 0-5 3-3 1 3 3 +11 7
17 6-9 0-0 3-4 5 1 4 +16 15
15 1-1 1-1 0-0 4 1 2 +8 3
4 1-1 0-0 1-1 1 0 1 +4 3