Bảng xếp hạng
Basquet Girona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 5 | 69.8 | 85.3 | -15.5 | 16 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 70.3 | 81.3 | -11 | 16 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 69.3 | 89.3 | -20 | 18 | 0% |
trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 69.8 | 85.3 | -15.5 | 17% |
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 84.2 | 82.5 | 1.7 | 10 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 90.3 | 84.7 | 5.6 | 11 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 78 | 80.3 | -2.3 | 9 | 33% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 84.2 | 82.5 | 1.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
81
-
68
Bilbao
36
-
27
T
ACB
Bilbao
80
-
74
Basquet Girona
34
-
40
B
ACB
Bilbao
84
-
77
Basquet Girona
42
-
37
B
ACB
Basquet Girona
84
-
59
Bilbao
37
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
DKV Joventut
83
-
68
Basquet Girona
34
-
25
B
ACB
Basquet Girona
75
-
82
CB Murcia
33
-
40
B
ACB
Real Madrid
95
-
67
Basquet Girona
45
-
34
B
ACB
Basquet Girona
52
-
82
Granada
25
-
33
B
ACB
Basquet Girona
84
-
80
La Bruixa d'Or Manre
44
-
38
T
ACB
Unicaja
90
-
73
Basquet Girona
39
-
27
B
FC
Basquet Girona
79
-
83
Barcelona
43
-
35
B
FC
Andorra
84
-
61
Basquet Girona
36
-
33
B
FC
Basquet Girona
94
-
85
Ratiopharm Ulm
37
-
30
T
FC
Basquet Girona
72
-
64
Barcelona
33
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
91
-
63
Torpedo Kutaisi
38
-
28
T
ACB
Granada
72
-
84
Bilbao
28
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
62
-
93
Bilbao
32
-
47
T
ACB
Bilbao
98
-
103
Valencia
54
-
49
B
FIBA EUROPE CUP
BC Prievidza
61
-
84
Bilbao
33
-
42
T
ACB
S.A.D.
80
-
67
Bilbao
36
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Torpedo Kutaisi
57
-
88
Bilbao
26
-
47
T
ACB
Bilbao
83
-
79
Real Madrid
46
-
34
T
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95
-
55
Balkan Botevgrad
44
-
29
T
ACB
CB Murcia
89
-
83
Bilbao
42
-
38
B