Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 Phụ HT FT
17 19 22 30 12 36 100
23 16 22 27 6 39 94
- Basquet Girona - Bilbao

Số liệu đội bóng

29/68(42.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/76(44.7%)
12/29(41.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
32/39(82.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/28(75.0%)
46
Tranh bóng bật bảng
37
12
Kiến tạo
14
6
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
32
14
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/22(18.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
5
4
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/15(86.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
10
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/4(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
1
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Durham A.
    Durham A.
    22
    5/16
    11/11
  • Hlinason T.
    Hlinason T.
    24
    9/9
    6/6
Board
  • Nnaji J.
    Nnaji J.
    10
    6
    4
  • De Ridder T.
    De Ridder T.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Iroegbu I.
    Iroegbu I.
    4
    5
    33
  • Dragic Z.
    Dragic Z.
    5
    2
    30

Basquet Girona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 8-14 4-8 1-2 7 1 3 +4 21
33 4-13 3-6 2-4 7 4 3 +6 13
33 5-16 1-7 11-11 2 4 4 +10 22
20 2-5 1-4 0-0 2 0 2 +5 5
10 0-1 0-0 1-2 1 0 3 -3 1
34 4-4 0-0 7-8 10 0 3 +9 15
24 3-6 2-2 2-2 2 1 3 +1 10
15 2-4 1-1 4-6 1 0 3 -1 9
11 1-4 0-1 2-2 2 3 0 -4 4
2 0-1 0-0 0-0 1 0 1 +3 0

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-12 0-4 9-10 3 4 2 -2 15
30 5-10 2-5 2-5 6 5 3 +1 14
28 4-13 1-4 0-0 2 1 4 -5 9
26 2-4 0-1 1-3 7 0 3 -11 5
25 9-9 0-0 6-6 7 1 4 +3 24
18 4-6 0-0 3-4 4 0 2 -13 11
18 1-3 1-1 0-0 1 0 3 +5 3
14 1-11 0-5 0-0 2 1 4 -8 2
13 3-5 3-4 0-0 1 3 5 -3 9
11 1-2 0-0 0-0 0 0 2 -1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +4 0