Bảng xếp hạng
Baskonia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 86 | 89.1 | -3.1 | 10 | 42% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 90.7 | 95.7 | -5 | 13 | 33% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 81.3 | 82.5 | -1.2 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 86.1 | 88.6 | -2.5 | 50% |
Unicaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 3 | 88.4 | 84.1 | 4.3 | 2 | 75% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 93.2 | 81.4 | 11.8 | 8 | 80% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 85 | 86 | -1 | 1 | 71% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 88.7 | 86.8 | 1.9 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Unicaja
102
-
69
Saski Baskonia
50
-
37
B
ACB
Unicaja
95
-
91
Saski Baskonia
48
-
54
B
ACB
Saski Baskonia
84
-
93
Unicaja
44
-
44
B
ACB
Unicaja
81
-
89
Saski Baskonia
39
-
30
T
ACB
Saski Baskonia
103
-
89
Unicaja
59
-
47
T
ACB
Unicaja
72
-
73
Saski Baskonia
40
-
35
T
ACB
Saski Baskonia
92
-
89
Unicaja
36
-
41
T
ACB
Saski Baskonia
70
-
79
Unicaja
30
-
30
B
ACB
Unicaja
79
-
91
Saski Baskonia
45
-
40
T
ACB
Saski Baskonia
87
-
86
Unicaja
44
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
NAO
104
-
69
Saski Baskonia
53
-
35
B
EURO
T.A Maccabi
85
-
95
Saski Baskonia
43
-
57
T
ACB
Granada
73
-
75
Saski Baskonia
36
-
34
T
EURO
Saski Baskonia
81
-
82
Bologna
38
-
38
B
ACB
Bilbao
67
-
69
Saski Baskonia
32
-
40
T
EURO
Bayern
94
-
80
Saski Baskonia
44
-
44
B
EURO
Saski Baskonia
88
-
76
Fenerbahce Ulker
45
-
25
T
ACB
Saski Baskonia
91
-
116
Valencia
40
-
51
B
EURO
Zalgiris
70
-
83
Saski Baskonia
42
-
35
T
EURO
Olympiacos
92
-
69
Saski Baskonia
56
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
WILKI Morskie Szczecin
67
-
91
Unicaja
27
-
42
T
ACB
Unicaja
88
-
94
S.A.D.
40
-
37
B
ACB
Real Madrid
90
-
77
Unicaja
39
-
34
B
BC League
Unicaja
98
-
82
Oostende
53
-
41
T
ACB
Unicaja
84
-
81
Tenerife
36
-
34
T
ACB
MoraBanc Andorra
89
-
106
Unicaja
36
-
48
T
ACB
DKV Joventut
75
-
79
Unicaja
33
-
32
T
BC League
Petkim Spor
56
-
108
Unicaja
22
-
48
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
109
-
69
Unicaja
53
-
36
B
ACB
Unicaja
103
-
96
Barcelona
49
-
48
T