Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 17 16 32 40 88
20 22 27 21 42 90
- Baskonia - Unicaja

Số liệu đội bóng

33/63(52.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
34/67(50.7%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/27(55.6%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
35
Tranh bóng bật bảng
28
14
Kiến tạo
26
4
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
3
15
Phạm lỗi
18
17
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
8
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Baldwin K.
    Baldwin K.
    21
    8/10
    3/4
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    26
    9/14
    3/4
Board
  • Diop K.
    Diop K.
    10
    7
    3
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Forrest T.
    Forrest T.
    4
    3
    23
  • Perry K.
    Perry K.
    7
    1
    20

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-10 2-3 3-4 2 3 2 +3 21
20 5-14 4-11 3-5 2 0 0 -8 17
22 1-4 0-2 2-2 6 3 1 -7 4
17 2-2 1-1 0-0 3 1 2 -5 5
15 2-4 0-0 2-2 2 1 0 0 6
25 3-5 0-2 0-0 2 0 2 -4 6
24 2-4 0-0 0-0 10 0 2 -3 4
23 5-10 0-1 2-2 2 4 2 +2 12
14 4-8 2-3 1-1 0 1 4 +13 11
4 1-2 0-1 0-0 0 1 0 -1 2

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 5-10 3-5 0-0 2 7 2 -5 13
16 2-5 2-4 0-0 1 0 2 -10 6
16 0-0 0-0 0-0 3 0 1 -6 0
2 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -11 0
8 2-3 0-0 0-0 1 1 3 -8 4
26 9-14 5-7 3-4 6 1 2 +7 26
23 4-8 1-5 0-0 3 7 1 +7 9
23 6-12 3-4 1-4 3 2 1 +13 16
20 2-6 0-0 2-3 3 0 4 +10 6
19 2-3 0-1 0-0 1 7 1 +8 4
11 1-4 1-1 0-0 3 1 1 +6 3
10 1-1 0-0 1-2 0 0 0 -1 3