Bảng xếp hạng
Bilbao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 4 | 8 | 80.8 | 83.2 | -2.4 | 17 | 33% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 84.2 | 81.8 | 2.4 | 12 | 50% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 77.5 | 84.5 | -7 | 17 | 17% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 79.7 | 83.7 | -4 | 30% |
Manresa
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 6 | 85 | 81.5 | 3.5 | 9 | 50% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 91.7 | 78.2 | 13.5 | 7 | 83% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 78.3 | 84.8 | -6.5 | 15 | 17% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 86.3 | 82.1 | 4.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
La Bruixa d'Or Manre
90
-
81
Bilbao
50
-
37
B
ACB
Bilbao
74
-
54
La Bruixa d'Or Manre
46
-
34
T
ACB
Bilbao
80
-
76
La Bruixa d'Or Manre
36
-
33
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
76
-
86
Bilbao
38
-
50
T
ACB
Bilbao
89
-
82
La Bruixa d'Or Manre
39
-
40
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
87
-
79
Bilbao
45
-
40
B
ACB
Bilbao
96
-
108
La Bruixa d'Or Manre
46
-
58
B
ACB
La Bruixa d'Or Manre
94
-
78
Bilbao
45
-
33
B
ACB
Bilbao
88
-
77
La Bruixa d'Or Manre
45
-
40
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
101
-
97
Bilbao
37
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
84
-
66
Bilbao
35
-
33
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95
-
88
Cholet
49
-
48
T
ACB
Bilbao
67
-
69
Saski Baskonia
32
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
89
-
91
Bilbao
41
-
51
T
ACB
Zaragoza
82
-
71
Bilbao
39
-
27
B
ACB
Bilbao
79
-
95
DKV Joventut
38
-
45
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
87
-
66
BC Prievidza
48
-
38
T
ACB
Basquet Girona
100
-
94
Bilbao
36
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
91
-
63
Torpedo Kutaisi
38
-
28
T
ACB
Granada
72
-
84
Bilbao
28
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
La Bruixa d'Or Manre
100
-
82
Tortona
50
-
35
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
107
-
111
MoraBanc Andorra
49
-
59
B
BC League
Lisboa e Benfica
80
-
91
La Bruixa d'Or Manre
44
-
33
T
ACB
Basquet Coruna
74
-
89
La Bruixa d'Or Manre
35
-
48
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
85
-
72
Barcelona
51
-
38
T
ACB
Tenerife
94
-
86
La Bruixa d'Or Manre
48
-
36
B
BC League
Chemcats Chemnitz
78
-
89
La Bruixa d'Or Manre
39
-
40
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
93
-
86
Granada
51
-
46
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
109
-
69
Unicaja
53
-
36
T
BC League
La Bruixa d'Or Manre
105
-
59
Chemcats Chemnitz
44
-
31
T