Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 17 29 15 44 88
15 21 17 20 36 73
- Bilbao - Manresa

Số liệu đội bóng

33/57(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/65(38.5%)
6/21(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
16/21(76.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/26(65.4%)
33
Tranh bóng bật bảng
30
14
Kiến tạo
13
5
Cướp bóng
7
5
Chắn bóng trên không
2
24
Phạm lỗi
24
19
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/11(18.2%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dragic Z.
    Dragic Z.
    24
    8/12
    8/8
  • Saint-Supery M.
    Saint-Supery M.
    17
    7/12
    3/4
Board
  • Hlinason T.
    Hlinason T.
    8
    8
    0
  • Alston Jr. D.
    Alston Jr. D.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Dragic Z.
    Dragic Z.
    3
    4
    30
  • Saint-Supery M.
    Saint-Supery M.
    4
    5
    22

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-12 0-3 8-8 2 3 2 +7 24
27 6-9 4-6 3-4 4 2 3 +11 19
20 0-4 0-1 1-1 1 3 4 +3 1
18 2-4 1-3 0-0 6 0 2 +8 5
22 2-2 0-0 0-2 8 1 3 +5 4
26 6-8 1-2 0-0 2 2 3 +10 13
23 6-10 0-2 0-0 4 1 2 +11 12
17 3-6 0-2 2-4 2 0 2 +10 8
13 0-2 0-2 2-2 0 1 3 +10 2

Manresa

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-6 1-5 2-2 1 1 3 -14 5
22 2-5 0-1 0-2 1 2 3 -10 4
24 4-11 2-5 1-3 5 1 2 -7 11
17 2-6 0-3 1-4 3 0 2 -10 5
17 3-7 0-0 3-3 2 0 2 -10 9
22 7-12 0-2 3-4 5 4 1 -2 17
21 5-11 3-7 2-2 4 0 4 -3 15
17 1-4 0-0 2-2 3 3 2 -9 4
15 0-2 0-1 1-2 1 0 0 -8 1
11 0-0 0-0 2-2 1 2 2 -6 2