Bảng xếp hạng

Basquet Coruna
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 4 8 85 90.9 -5.9 15 33%
Chủ 6 2 4 83.3 88.5 -5.2 16 33%
Khách 6 2 4 86.7 93.3 -6.6 11 33%
trận gần đây 10 3 7 86.2 92.6 -6.4 30%
Joventut Badalona
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 7 5 82.9 80.9 2 6 58%
Chủ 6 4 2 82 76.8 5.2 9 67%
Khách 6 3 3 83.8 85 -1.2 5 50%
trận gần đây 10 6 4 84.4 81.1 3.3 60%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Basquet Coruna
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Basquet Girona
81 - 98
Basquet Coruna
25
-
57
T
ACB
Basquet Coruna
74 - 89
La Bruixa d'Or Manre
35
-
48
B
ACB
Lleida
101 - 106
Basquet Coruna
38
-
42
T
ACB
Granada
80 - 77
Basquet Coruna
41
-
43
B
ACB
Basquet Coruna
62 - 87
Tenerife
35
-
32
B
ACB
Barcelona
106 - 80
Basquet Coruna
48
-
42
B
ACB
Basquet Coruna
110 - 86
Zaragoza
51
-
44
T
ACB
Basquet Coruna
83 - 90
Unicaja
44
-
54
B
ACB
MoraBanc Andorra
112 - 87
Basquet Coruna
50
-
37
B
ACB
S.A.D.
80 - 72
Basquet Coruna
38
-
31
B
Joventut Badalona
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
DKV Joventut
92 - 89
Prokom
60
-
51
T
ACB
DKV Joventut
93 - 86
Tenerife
45
-
45
T
ULEB
DKV Joventut
88 - 102
Ratiopharm Ulm
42
-
56
B
ACB
Granada
87 - 77
DKV Joventut
45
-
39
B
ULEB
Hapoel Tel-Aviv
95 - 70
DKV Joventut
51
-
35
B
ACB
DKV Joventut
80 - 76
Real Madrid
40
-
45
T
ULEB
Bahcesehir Koleji
89 - 78
DKV Joventut
51
-
38
B
ACB
Bilbao
79 - 95
DKV Joventut
38
-
45
T
ULEB
DKV Joventut
78 - 72
Buducnost
40
-
36
T
ACB
DKV Joventut
75 - 79
Unicaja
33
-
32
B

48.6%
47.8%
36.4%
34.3%
57.5%
56.6%
68%
73.4%
31.6
29.3
21.4
17.5
6.6
4.6
13.7
9.5