Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 13 29 26 30 85
21 25 23 25 46 94
- Basquet Coruna - Joventut Badalona

Số liệu đội bóng

34/72(47.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/65(49.2%)
6/25(24.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/38(42.1%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
36
19
Kiến tạo
17
7
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
21
5
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Barrueta Y.
    Barrueta Y.
    14
    5/11
    2/2
  • Dekker S.
    Dekker S.
    30
    9/12
    4/4
Board
  • Huskic G.
    Huskic G.
    7
    6
    1
  • Dekker S.
    Dekker S.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Taylor B.
    Taylor B.
    11
    2
    32
  • Dotson D.
    Dotson D.
    9
    3
    29

Basquet Coruna

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-9 2-4 3-4 1 11 3 -9 11
31 5-11 2-5 2-2 5 0 0 -9 14
25 5-7 0-1 2-2 4 0 3 +1 12
23 3-7 0-2 1-2 2 2 0 +3 7
21 4-7 0-1 3-4 7 3 1 +1 11
19 4-11 0-3 0-0 3 0 1 -15 8
14 2-6 1-5 0-0 0 3 4 -1 5
13 4-6 1-3 0-0 4 0 2 -4 9
12 4-6 0-0 0-1 2 0 3 -2 8
6 0-2 0-1 0-0 1 0 0 -10 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Joventut Badalona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-12 1-5 0-1 1 9 3 +7 13
22 1-8 1-7 0-0 3 1 2 +13 3
33 9-12 8-11 4-4 8 0 2 +4 30
17 1-6 0-4 0-0 2 0 4 -6 2
20 4-6 0-0 7-7 1 0 2 +15 15
26 6-11 5-6 2-2 7 5 2 +7 19
19 4-5 0-1 1-2 3 1 1 -6 9
13 0-2 0-1 0-0 2 0 1 +6 0
10 1-2 1-2 0-0 2 1 2 +2 3
5 0-1 0-1 0-0 1 0 2 +3 0