Bảng xếp hạng
Tenerife
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 4 | 85.8 | 82.1 | 3.7 | 4 | 67% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 88.3 | 82.8 | 5.5 | 5 | 83% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 83.3 | 81.3 | 2 | 4 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 85.1 | 81 | 4.1 | 70% |
Murcia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 5 | 7 | 79.8 | 82 | -2.2 | 12 | 42% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 78.5 | 80.7 | -2.2 | 11 | 50% |
Khách | 6 | 2 | 4 | 81 | 83.3 | -2.3 | 9 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.2 | 81 | -1.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
75
-
73
CB Murcia
36
-
29
T
ACB
CB Murcia
80
-
68
Tenerife
29
-
37
B
ACB
Tenerife
109
-
111
CB Murcia
49
-
42
B
BC League
CB Murcia
82
-
67
Tenerife
49
-
32
B
BC League
Tenerife
85
-
65
CB Murcia
48
-
34
T
ACB
CB Murcia
85
-
64
Tenerife
29
-
30
B
ACB
Tenerife
87
-
71
CB Murcia
38
-
29
T
ACB
CB Murcia
88
-
86
Tenerife
42
-
37
B
ACB
Tenerife
85
-
78
CB Murcia
40
-
42
T
ACB
CB Murcia
82
-
84
Tenerife
42
-
26
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Tenerife
92
-
73
Kolossos
52
-
37
T
ACB
DKV Joventut
93
-
86
Tenerife
45
-
45
B
ACB
Valencia
96
-
81
Tenerife
42
-
38
B
BC League
Tenerife
85
-
82
Pinar Karsiyaka
46
-
40
T
ACB
Tenerife
91
-
88
Lleida
50
-
46
T
ACB
Unicaja
84
-
81
Tenerife
36
-
34
B
ACB
Tenerife
94
-
86
La Bruixa d'Or Manre
48
-
36
T
BC League
Tenerife
96
-
57
Saint
41
-
31
T
ACB
Basquet Coruna
62
-
87
Tenerife
35
-
32
T
ACB
Breogan
78
-
79
Tenerife
36
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
CB Murcia
83
-
76
DASH Peristeri Athens
40
-
31
T
ACB
CB Murcia
88
-
96
Valencia
48
-
55
B
ACB
Barcelona
86
-
79
CB Murcia
45
-
40
B
BC League
Manisa Belediye
72
-
78
CB Murcia
29
-
39
T
ACB
CB Murcia
63
-
83
S.A.D.
35
-
41
B
ACB
CB Murcia
79
-
63
Breogan
38
-
26
T
ACB
MoraBanc Andorra
71
-
83
CB Murcia
31
-
35
T
BC League
FMP Beograd
78
-
83
CB Murcia
43
-
33
T
ACB
CB Murcia
64
-
85
Real Madrid
31
-
40
B
ACB
Basquet Girona
75
-
82
CB Murcia
33
-
40
T