Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 13 25 25 32 82
14 19 15 26 33 74
- Tenerife - Murcia

Số liệu đội bóng

29/60(48.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/58(48.3%)
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/23(34.8%)
18/26(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/15(66.7%)
33
Tranh bóng bật bảng
31
17
Kiến tạo
15
5
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
18
Phạm lỗi
25
6
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
8
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Huertas M.
    Huertas M.
    23
    10/18
    2/2
  • Caupain T.
    Caupain T.
    17
    6/10
    2/3
Board
  • Doornekamp A.
    Doornekamp A.
    10
    8
    2
  • Brodziansky V.
    Brodziansky V.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Fitipaldo B.
    Fitipaldo B.
    4
    3
    17
  • Ennis D.
    Ennis D.
    5
    1
    28

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-10 2-4 1-1 6 1 2 +2 15
17 2-3 2-3 4-4 2 4 4 -1 10
30 1-4 1-3 4-5 10 4 2 +3 7
17 2-11 2-5 0-0 2 1 2 +10 6
17 0-2 0-0 1-6 3 0 2 +5 1
26 3-6 0-3 0-0 2 1 0 +8 6
24 10-18 1-2 2-2 0 3 1 -1 23
22 4-5 0-0 6-8 5 1 2 +3 14
9 0-1 0-1 0-0 1 1 2 +5 0
4 0-0 0-0 0-0 0 1 1 +6 0

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 2-4 1-3 0-0 2 2 5 +2 5
21 6-10 3-6 2-3 0 0 1 -9 17
33 3-7 1-2 3-4 6 0 3 +5 10
28 2-10 0-2 1-2 2 5 3 -15 5
26 6-6 0-0 2-2 6 0 3 +11 14
16 1-4 1-4 0-0 3 0 2 +3 3
14 5-7 2-4 0-0 2 5 1 -3 12
13 2-7 0-2 2-4 4 0 3 -19 6
11 0-2 0-0 0-0 1 0 2 -10 0
8 1-1 0-0 0-0 2 3 1 -4 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0