Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 17 23 26 35 84
20 13 12 21 33 66
- Ciutat i provincia Lleida - Bilbao

Số liệu đội bóng

28/62(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/67(34.3%)
12/30(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/34(23.5%)
16/17(94.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
38
Tranh bóng bật bảng
38
23
Kiến tạo
11
9
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
5
24
Phạm lỗi
16
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/19(21.1%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
15
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
1
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bropleh T.
    Bropleh T.
    16
    6/9
    0/0
  • Abdur-Rahkman M.
    Abdur-Rahkman M.
    11
    4/12
    3/3
Board
  • Pauli O.
    Pauli O.
    6
    5
    1
  • Hlinason T.
    Hlinason T.
    13
    8
    5
Kiến tạo
  • Van Der Vuurst K.
    Van Der Vuurst K.
    10
    2
    24
  • Abdur-Rahkman M.
    Abdur-Rahkman M.
    3
    2
    27

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 0-3 0-1 0-0 3 3 0 -1 0
14 2-5 1-3 0-0 2 2 1 +6 5
17 6-9 4-5 0-0 2 0 3 +2 16
16 3-9 0-1 2-2 2 0 3 -1 8
23 5-7 1-2 3-3 2 1 2 +16 14
24 3-8 1-5 4-4 5 10 4 +23 11
24 1-4 1-3 1-2 2 3 4 +8 4
23 2-5 2-4 4-4 6 2 1 +16 10
23 4-5 2-2 2-2 3 1 4 +19 12
16 2-7 0-4 0-0 1 1 2 +2 4

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-12 0-4 3-3 1 3 3 -4 11
21 4-9 3-8 0-0 3 0 3 -9 11
22 2-10 1-6 1-2 1 3 0 -7 6
21 3-8 0-4 0-0 5 0 2 -14 6
25 3-5 0-0 3-4 13 1 1 +2 9
23 2-9 1-4 0-0 1 3 1 -23 5
21 2-6 1-3 4-4 4 1 2 -6 9
21 2-6 2-5 1-2 1 0 4 -9 7
14 1-2 0-0 0-0 2 0 0 -20 2