Bảng xếp hạng

Lleida
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 3 7 83.8 89 -5.2 16 30%
Chủ 4 2 2 84.5 83.8 0.7 15 50%
Khách 6 1 5 83.3 92.5 -9.2 16 17%
trận gần đây 10 3 7 83.8 89 -5.2 30%
Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 3 7 81.6 84.1 -2.5 17 30%
Chủ 5 2 3 83.4 83.6 -0.2 16 40%
Khách 5 1 4 79.8 84.6 -4.8 17 20%
trận gần đây 10 3 7 81.6 84.1 -2.5 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
LEB
Bilbao
81 - 70
Lleida
45
-
39
B
LEB
Lleida
70 - 75
Bilbao
35
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

Ciutat i provincia Lleida
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
91 - 88
Lleida
50
-
46
B
ACB
Lleida
101 - 106
Basquet Coruna
38
-
42
B
ACB
Real Madrid
85 - 78
Lleida
51
-
25
B
ACB
Saski Baskonia
100 - 99
Lleida
47
-
48
B
ACB
Lleida
80 - 70
MoraBanc Andorra
39
-
46
T
ACB
Breogan
77 - 81
Lleida
42
-
45
T
ACB
Lleida
83 - 81
La Bruixa d'Or Manre
46
-
46
T
ACB
Unicaja
101 - 63
Lleida
54
-
31
B
ACB
Lleida
74 - 78
Barcelona
30
-
37
B
ACB
Zaragoza
101 - 91
Lleida
38
-
39
B
Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
95 - 88
Cholet
49
-
48
T
ACB
Bilbao
67 - 69
Saski Baskonia
32
-
40
B
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
89 - 91
Bilbao
41
-
51
T
ACB
Zaragoza
82 - 71
Bilbao
39
-
27
B
ACB
Bilbao
79 - 95
DKV Joventut
38
-
45
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
87 - 66
BC Prievidza
48
-
38
T
ACB
Basquet Girona
100 - 94
Bilbao
36
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
91 - 63
Torpedo Kutaisi
38
-
28
T
ACB
Granada
72 - 84
Bilbao
28
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
62 - 93
Bilbao
32
-
47
T

43.4%
44.2%
34.6%
30.1%
51.3%
53.5%
74.4%
75.4%
29.3
30.4
17.7
15.8
9.4
6.2
15
11.1