Bảng xếp hạng
Murcia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 5 | 79.5 | 80.6 | -1.1 | 9 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 76.6 | 77.6 | -1 | 9 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 82.4 | 83.6 | -1.2 | 8 | 40% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 79.5 | 80.6 | -1.1 | 50% |
Valencia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 8 | 2 | 95.6 | 83.2 | 12.4 | 1 | 80% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 95.6 | 77.8 | 17.8 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 2 | 95.6 | 88.6 | 7 | 2 | 60% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 95.6 | 83.2 | 12.4 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
77
-
84
CB Murcia
44
-
43
T
ACB
CB Murcia
72
-
83
Valencia
36
-
43
B
ACB
Valencia
86
-
96
CB Murcia
38
-
48
T
ACB
Valencia
83
-
82
CB Murcia
49
-
31
B
ACB
CB Murcia
77
-
85
Valencia
26
-
41
B
ACB
CB Murcia
90
-
82
Valencia
47
-
46
T
ACB
Valencia
74
-
75
CB Murcia
45
-
40
T
ACB
CB Murcia
71
-
72
Valencia
27
-
38
B
SBC
Valencia
83
-
86
CB Murcia
33
-
52
T
ACB
Valencia
86
-
91
CB Murcia
42
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Barcelona
86
-
79
CB Murcia
45
-
40
B
BC League
Manisa Belediye
72
-
78
CB Murcia
29
-
39
T
ACB
CB Murcia
63
-
83
S.A.D.
35
-
41
B
ACB
CB Murcia
79
-
63
Breogan
38
-
26
T
ACB
MoraBanc Andorra
71
-
83
CB Murcia
31
-
35
T
BC League
FMP Beograd
78
-
83
CB Murcia
43
-
33
T
ACB
CB Murcia
64
-
85
Real Madrid
31
-
40
B
ACB
Basquet Girona
75
-
82
CB Murcia
33
-
40
T
BC League
CB Murcia
86
-
50
FMP Beograd
43
-
24
T
ACB
CB Murcia
88
-
74
Zaragoza
31
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
96
-
81
Tenerife
42
-
38
T
ULEB
Hamburg
78
-
86
Valencia
42
-
52
T
ACB
Valencia
98
-
78
Basquet Girona
44
-
45
T
ULEB
Valencia
96
-
83
Hapoel
59
-
38
T
ACB
Saski Baskonia
91
-
116
Valencia
40
-
51
T
ULEB
Bourg-en-Bresse
96
-
107
Valencia
48
-
52
T
ACB
Barcelona
102
-
99
Valencia
50
-
38
B
ACB
Valencia
111
-
82
Zaragoza
54
-
28
T
ULEB
Valencia
109
-
80
Olimpija
57
-
50
T
ULEB
Aris
59
-
63
Valencia
33
-
35
T