Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 23 20 20 48 88
31 24 19 22 55 96
- Murcia - Valencia

Số liệu đội bóng

33/73(45.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/62(50.0%)
7/34(20.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
17/30(56.7%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/17(100.0%)
31
Tranh bóng bật bảng
37
17
Kiến tạo
18
13
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
18
10
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/13(76.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/9(66.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
8
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/11(18.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brodziansky V.
    Brodziansky V.
    15
    5/9
    3/4
  • Montero J.
    Montero J.
    22
    7/12
    4/4
Board
  • Radebaugh J.
    Radebaugh J.
    4
    3
    1
  • Costello M.
    Costello M.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Radebaugh J.
    Radebaugh J.
    5
    0
    34
  • Jones C.
    Jones C.
    5
    3
    21

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 5-10 2-6 2-3 4 5 3 -6 14
24 2-8 1-7 0-0 4 2 2 -6 5
21 5-9 2-4 3-4 2 1 1 0 15
5 1-3 0-1 0-0 1 0 1 -5 2
15 2-3 0-0 3-4 3 0 0 -12 7
29 3-9 0-3 4-6 4 4 3 -5 10
22 4-12 2-9 0-0 3 3 3 +5 10
21 6-10 0-2 3-4 4 1 5 0 15
18 5-7 0-0 0-0 4 1 2 -8 10
5 0-2 0-2 0-0 1 0 1 -3 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 7-12 4-5 4-4 3 3 2 +8 22
19 4-6 1-1 2-2 2 3 2 +11 11
21 3-5 3-5 0-0 3 1 2 +4 9
18 5-10 1-4 2-2 5 0 2 +7 13
24 0-2 0-2 2-2 7 3 2 +4 2
22 4-6 4-5 2-2 2 1 1 +9 14
21 4-11 2-3 0-0 3 5 1 -6 10
19 2-7 1-4 0-0 3 1 2 -4 5
16 1-1 1-1 3-3 1 1 2 +5 6
14 1-2 0-0 2-2 5 0 2 +2 4