Bảng xếp hạng

Bilbao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 3 6 83.2 85.8 -2.6 14 33%
Chủ 4 2 2 87.5 87.2 0.3 13 50%
Khách 5 1 4 79.8 84.6 -4.8 14 20%
trận gần đây 9 3 6 83.2 85.8 -2.6 33%
Baskonia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 3 6 88.9 93.2 -4.3 12 33%
Chủ 5 2 3 91.2 96.8 -5.6 12 40%
Khách 4 1 3 86 88.8 -2.8 13 25%
trận gần đây 9 3 6 88.9 93.2 -4.3 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Saski Baskonia
81 - 72
Bilbao
45
-
37
B
ACB
Bilbao
82 - 80
Saski Baskonia
43
-
41
T
ACB
Saski Baskonia
92 - 72
Bilbao
40
-
31
B
FC
Saski Baskonia
33 - 29
Bilbao
0
-
0
B
ACB
Saski Baskonia
100 - 78
Bilbao
51
-
27
B
ACB
Bilbao
70 - 81
Saski Baskonia
41
-
45
B
FC
Saski Baskonia
91 - 87
Bilbao
39
-
39
B
ACB
Bilbao
62 - 90
Saski Baskonia
30
-
51
B
ACB
Saski Baskonia
101 - 86
Bilbao
50
-
37
B
ACB
Bilbao
72 - 85
Saski Baskonia
35
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Bilbao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Dinamo Sassari
89 - 91
Bilbao
41
-
51
T
ACB
Zaragoza
82 - 71
Bilbao
39
-
27
B
ACB
Bilbao
79 - 95
DKV Joventut
38
-
45
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
87 - 66
BC Prievidza
48
-
38
T
ACB
Basquet Girona
100 - 94
Bilbao
36
-
39
B
FIBA EUROPE CUP
Bilbao
91 - 63
Torpedo Kutaisi
38
-
28
T
ACB
Granada
72 - 84
Bilbao
28
-
39
T
FIBA EUROPE CUP
Balkan Botevgrad
62 - 93
Bilbao
32
-
47
T
ACB
Bilbao
98 - 103
Valencia
54
-
49
B
FIBA EUROPE CUP
BC Prievidza
61 - 84
Bilbao
33
-
42
T
Baskonia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Bayern
94 - 80
Saski Baskonia
44
-
44
B
EURO
Saski Baskonia
88 - 76
Fenerbahce Ulker
45
-
25
T
ACB
Saski Baskonia
91 - 116
Valencia
40
-
51
B
EURO
Zalgiris
70 - 83
Saski Baskonia
42
-
35
T
EURO
Olympiacos
92 - 69
Saski Baskonia
56
-
38
B
ACB
Zaragoza
86 - 85
Saski Baskonia
38
-
43
B
EURO
Saski Baskonia
75 - 87
Monaco
24
-
47
B
EURO
Saski Baskonia
84 - 89
Efes Pilsen
39
-
46
B
ACB
Saski Baskonia
100 - 99
Lleida
47
-
48
T
EURO
Barcelona
91 - 68
Saski Baskonia
44
-
33
B

43.7%
47.3%
29.9%
35%
52.8%
55.9%
74.9%
73.9%
30.7
31.5
15
18.2
6.4
5.3
11.4
11.4