Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 18 16 19 32 67
20 20 17 12 40 69
- Bilbao - Baskonia

Số liệu đội bóng

25/61(41.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/58(44.8%)
3/23(13.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/27(22.2%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/18(61.1%)
34
Tranh bóng bật bảng
37
15
Kiến tạo
18
8
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hlinason T.
    Hlinason T.
    17
    7/8
    3/4
  • Sedekerskis T.
    Sedekerskis T.
    12
    5/12
    1/2
Board
  • De Ridder T.
    De Ridder T.
    8
    4
    4
  • Moneke C.
    Moneke C.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Frey H.
    Frey H.
    7
    2
    16
  • Baldwin K.
    Baldwin K.
    4
    5
    31

Bilbao

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 3-12 0-5 1-2 5 1 1 -1 7
23 1-4 1-3 0-0 3 1 2 -8 3
25 3-6 0-0 2-2 8 0 4 -3 8
25 2-12 1-7 2-4 3 5 2 -1 7
28 7-8 0-0 3-4 6 0 1 -1 17
16 2-3 0-1 4-4 2 7 0 +4 8
16 1-4 0-2 0-0 0 0 0 +6 2
14 2-4 1-3 0-0 2 0 3 +1 5
11 2-5 0-2 2-2 1 1 2 -6 6
11 2-3 0-0 0-0 2 0 2 -1 4
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-9 1-6 0-0 3 4 4 +4 7
28 2-4 1-2 0-0 1 3 0 +3 5
35 5-12 1-6 1-2 6 4 0 +9 12
29 7-10 2-4 8-9 8 4 3 +3 0
25 4-5 0-0 1-2 7 1 4 -1 9
14 2-6 0-4 0-0 2 0 0 -8 4
14 1-2 0-0 0-3 5 0 1 +3 2
12 0-6 0-3 1-2 1 2 4 -1 1
7 1-3 0-1 0-0 2 0 2 -4 2
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +2 3