Bảng xếp hạng
Baskonia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 88.6 | 90.4 | -1.8 | 13 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 91.2 | 92 | -0.8 | 13 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 86 | 88.8 | -2.8 | 12 | 25% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 88.6 | 90.4 | -1.8 | 38% |
Valencia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 2 | 92.3 | 83.1 | 9.2 | 4 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 94.7 | 76.7 | 18 | 7 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 90.5 | 88 | 2.5 | 4 | 50% |
trận gần đây | 7 | 5 | 2 | 92.3 | 83.1 | 9.2 | 71% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
111
-
101
Saski Baskonia
62
-
34
B
EURO
Saski Baskonia
62
-
77
Valencia
29
-
45
B
EURO
Valencia
84
-
98
Saski Baskonia
52
-
44
T
ACB
Saski Baskonia
83
-
74
Valencia
36
-
37
T
ACB
Valencia
81
-
85
Saski Baskonia
35
-
37
T
EURO
Saski Baskonia
114
-
75
Valencia
57
-
48
T
ACB
Saski Baskonia
85
-
79
Valencia
40
-
38
T
EURO
Valencia
71
-
81
Saski Baskonia
33
-
39
T
ACB
Valencia
59
-
76
Saski Baskonia
37
-
34
T
ACB
Saski Baskonia
82
-
89
Valencia
41
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Zalgiris
70
-
83
Saski Baskonia
42
-
35
T
EURO
Olympiacos
92
-
69
Saski Baskonia
56
-
38
B
ACB
Zaragoza
86
-
85
Saski Baskonia
38
-
43
B
EURO
Saski Baskonia
75
-
87
Monaco
24
-
47
B
EURO
Saski Baskonia
84
-
89
Efes Pilsen
39
-
46
B
ACB
Saski Baskonia
100
-
99
Lleida
47
-
48
T
EURO
Barcelona
91
-
68
Saski Baskonia
44
-
33
B
ACB
S.A.D.
92
-
86
Saski Baskonia
42
-
48
B
EURO
Paris
67
-
65
Saski Baskonia
38
-
35
B
EURO
Saski Baskonia
88
-
83
Olimpiamilano
52
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Bourg-en-Bresse
96
-
107
Valencia
48
-
52
T
ACB
Barcelona
102
-
99
Valencia
50
-
38
B
ACB
Valencia
111
-
82
Zaragoza
54
-
28
T
ULEB
Valencia
109
-
80
Olimpija
57
-
50
T
ULEB
Aris
59
-
63
Valencia
33
-
35
T
ACB
Bilbao
98
-
103
Valencia
54
-
49
T
ULEB
Turk Telekom
87
-
101
Valencia
32
-
58
T
ACB
Valencia
89
-
88
MoraBanc Andorra
48
-
34
T
ULEB
Valencia
105
-
83
Umana
52
-
38
T
ACB
Breogan
75
-
87
Valencia
41
-
36
T