Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 15 23 28 40 91
25 26 36 29 51 116
- Baskonia - Valencia

Số liệu đội bóng

37/80(46.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
45/81(55.6%)
14/34(41.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
19/39(48.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
35
Tranh bóng bật bảng
44
21
Kiến tạo
28
3
Cướp bóng
5
4
Chắn bóng trên không
6
15
Phạm lỗi
12
7
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
2
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/24(45.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/22(63.6%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/10(80.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
12
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
3
3
Phạm lỗi
3
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/23(52.2%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Forrest T.
    Forrest T.
    16
    6/9
    1/3
  • Sestina N.
    Sestina N.
    18
    6/10
    0/0
Board
  • Forrest T.
    Forrest T.
    6
    4
    2
  • Pradilla J.
    Pradilla J.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Forrest T.
    Forrest T.
    5
    1
    31
  • Jones C.
    Jones C.
    10
    1
    20

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-9 3-3 1-3 6 5 0 -19 16
28 5-12 4-9 0-0 0 3 2 -23 14
30 6-15 1-6 0-0 6 1 2 -20 13
30 7-14 2-5 0-0 4 4 1 -26 16
19 3-6 0-0 2-2 5 1 3 -17 8
15 3-10 1-5 0-0 3 3 2 -9 7
15 4-8 1-4 0-0 4 1 2 +3 9
11 1-1 1-1 0-0 1 1 1 -9 3
11 1-3 0-0 0-0 0 1 0 -8 2
6 1-2 1-1 0-0 2 1 2 +3 3

Valencia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-15 4-10 0-0 2 8 0 +20 16
17 3-4 1-1 1-2 3 5 4 +14 8
22 5-7 0-1 1-1 7 0 2 +15 11
19 5-11 2-6 1-1 6 0 1 +19 13
21 4-8 2-3 0-0 5 2 1 +18 10
20 3-5 2-3 2-2 4 0 1 +6 10
20 5-11 1-4 2-2 1 10 1 +15 13
18 6-10 6-10 0-0 3 0 1 +7 18
17 4-5 0-0 0-0 6 1 1 +12 8
16 4-5 1-1 0-0 2 2 0 -1 9