Bảng xếp hạng

Unicaja
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 7 1 90.2 82 8.2 1 88%
Chủ 3 3 0 98 77.3 20.7 5 100%
Khách 5 4 1 85.6 84.8 0.8 1 80%
trận gần đây 8 7 1 90.2 82 8.2 88%
Tenerife
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 6 1 87 78.6 8.4 2 86%
Chủ 4 3 1 89.2 83.8 5.4 6 75%
Khách 3 3 0 84 71.7 12.3 2 100%
trận gần đây 7 6 1 87 78.6 8.4 86%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
87 - 86
Unicaja
47
-
39
B
BC League
Tenerife
75 - 80
Unicaja
27
-
38
T
SBC
Unicaja
83 - 91
Tenerife
49
-
45
B
ACB
Unicaja
98 - 75
Tenerife
45
-
40
T
ACB
Unicaja
97 - 74
Tenerife
50
-
36
T
ACB
Tenerife
59 - 72
Unicaja
20
-
32
T
ACB
Unicaja
75 - 71
Tenerife
34
-
34
T
BC League
Unicaja
79 - 84
Tenerife
38
-
53
B
SBC
Tenerife
80 - 83
Unicaja
39
-
37
T
ACB
Tenerife
91 - 84
Unicaja
41
-
46
B

Tỷ số quá khứ   

Unicaja
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
MoraBanc Andorra
89 - 106
Unicaja
36
-
48
T
ACB
DKV Joventut
75 - 79
Unicaja
33
-
32
T
BC League
Petkim Spor
56 - 108
Unicaja
22
-
48
T
ACB
La Bruixa d'Or Manre
109 - 69
Unicaja
53
-
36
B
ACB
Unicaja
103 - 96
Barcelona
49
-
48
T
BC League
Unicaja
112 - 82
Petkim Spor
60
-
36
T
ACB
Basquet Coruna
83 - 90
Unicaja
44
-
54
T
ACB
Unicaja
101 - 63
Lleida
54
-
31
T
BC League
Unicaja
83 - 60
WILKI Morskie Szczecin
38
-
35
T
ACB
Granada
68 - 84
Unicaja
29
-
45
T
Tenerife
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Tenerife
94 - 86
La Bruixa d'Or Manre
48
-
36
T
BC League
Tenerife
96 - 57
Saint
41
-
31
T
ACB
Basquet Coruna
62 - 87
Tenerife
35
-
32
T
ACB
Breogan
78 - 79
Tenerife
36
-
37
T
BC League
Saint
61 - 71
Tenerife
35
-
33
T
ACB
Tenerife
84 - 74
S.A.D.
39
-
32
T
ACB
Granada
75 - 86
Tenerife
31
-
36
T
BC League
Kolossos
47 - 71
Tenerife
21
-
40
T
ACB
Tenerife
91 - 95
Barcelona
43
-
39
B
BC League
Pinar Karsiyaka
76 - 87
Tenerife
39
-
46
T

52.6%
50.4%
39%
38.5%
61.3%
60.3%
75.4%
80.9%
31.2
27.4
23.2
19.5
8.7
6.6
11.7
10.8