Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 19 16 32 36 84
24 10 25 22 34 81
- Unicaja - Tenerife

Số liệu đội bóng

30/63(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/56(46.4%)
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/30(36.7%)
22/27(81.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/24(79.2%)
31
Tranh bóng bật bảng
33
19
Kiến tạo
18
12
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
3
25
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/15(20.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/10(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/18(61.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
5
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
5
8
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    20
    7/15
    3/3
  • Guerra F.
    Guerra F.
    23
    9/10
    5/7
Board
  • Taylor K.
    Taylor K.
    6
    6
    0
  • Doornekamp A.
    Doornekamp A.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Diaz A.
    Diaz A.
    9
    1
    16
  • Fitipaldo B.
    Fitipaldo B.
    6
    3
    29

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 5-8 0-2 2-2 6 3 4 +13 12
11 0-3 0-0 2-2 0 2 1 -10 2
27 7-15 3-6 3-3 2 0 3 +9 20
8 1-3 0-2 2-2 3 0 0 -12 4
14 1-2 0-0 0-2 5 1 3 -3 2
24 3-6 1-2 5-5 3 0 2 +7 12
19 3-8 0-2 4-4 2 1 1 -6 10
17 2-5 1-2 0-1 2 1 0 -11 5
16 2-3 1-2 0-0 1 9 0 -1 5
15 3-6 0-2 3-4 2 2 3 +17 9
12 1-4 0-3 1-2 1 0 3 +14 3
7 0-0 0-0 0-0 1 0 4 -2 0

Tenerife

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 1-5 0-0 1 6 3 +2 11
11 1-5 1-4 1-2 2 0 4 +2 4
31 4-8 4-8 1-2 5 3 3 -1 13
26 2-3 0-1 0-0 4 1 0 +6 4
23 9-10 0-0 5-7 5 3 2 +10 23
22 2-3 2-3 2-2 3 1 2 +7 8
20 0-6 0-3 5-6 0 2 2 -19 5
18 3-7 3-6 0-0 5 0 3 -6 9
9 0-2 0-0 4-4 2 1 1 -10 4
4 0-1 0-0 0-0 1 1 2 -6 0