Bảng xếp hạng

Real Madrid
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 87.7 76.1 11.6 4 71%
Chủ 4 4 0 91.2 75 16.2 1 100%
Khách 3 1 2 83 77.7 5.3 6 33%
trận gần đây 7 5 2 87.7 76.1 11.6 71%
Lleida
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 81.6 86.9 -5.3 9 43%
Chủ 3 2 1 79 76.3 2.7 10 67%
Khách 4 1 3 83.5 94.8 -11.3 8 25%
trận gần đây 7 3 4 81.6 86.9 -5.3 43%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Real Madrid
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Real Madrid
64 - 74
Efes Pilsen
25
-
47
B
EURO
Real Madrid
98 - 86
Bologna
53
-
49
T
ACB
Real Madrid
83 - 77
S.A.D.
39
-
36
T
EURO
Olimpiamilano
85 - 76
Real Madrid
47
-
40
B
ACB
CB Murcia
64 - 85
Real Madrid
31
-
40
T
EURO
T.A Maccabi
79 - 78
Real Madrid
36
-
43
B
EURO
Olympiacos
79 - 69
Real Madrid
36
-
34
B
ACB
Real Madrid
86 - 61
La Bruixa d'Or Manre
47
-
21
T
EURO
Real Madrid
95 - 72
Crvena Zvezda
46
-
29
T
ACB
Real Madrid
95 - 67
Basquet Girona
45
-
34
T
Ciutat i provincia Lleida
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Saski Baskonia
100 - 99
Lleida
47
-
48
B
ACB
Lleida
80 - 70
MoraBanc Andorra
39
-
46
T
ACB
Breogan
77 - 81
Lleida
42
-
45
T
ACB
Lleida
83 - 81
La Bruixa d'Or Manre
46
-
46
T
ACB
Unicaja
101 - 63
Lleida
54
-
31
B
ACB
Lleida
74 - 78
Barcelona
30
-
37
B
ACB
Zaragoza
101 - 91
Lleida
38
-
39
B
FC
Lleida
81 - 76
La Bruixa d'Or Manre
40
-
34
T
FC
DKV Joventut
80 - 83
Lleida
38
-
49
T
FC
Lleida
85 - 93
La Bruixa d'Or Manre
42
-
40
B

47.7%
41.7%
32.5%
33.5%
61.1%
49.4%
84.6%
73.9%
33.6
30.7
17.2
17.3
6.3
9.4
12.1
16.1