Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 23 15 19 51 85
13 12 34 19 25 78
- Real Madrid - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

31/60(51.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/67(44.8%)
11/27(40.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/29(24.1%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
36
Tranh bóng bật bảng
31
15
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
13
2
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
22
21
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/7(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
8
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/11(54.5%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Rathan-Mayes X.
    Rathan-Mayes X.
    16
    5/7
    2/3
  • Bropleh T.
    Bropleh T.
    18
    7/15
    2/2
Board
  • Hezonja M.
    Hezonja M.
    7
    7
    0
  • Oriola P.
    Oriola P.
    9
    4
    5
Kiến tạo
  • Campazzo F.
    Campazzo F.
    5
    6
    26
  • Hasbrouck K.
    Hasbrouck K.
    4
    1
    17

Real Madrid

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-4 1-1 4-5 6 5 4 +18 11
15 5-7 4-5 2-3 0 2 1 +13 16
23 2-5 0-1 2-2 3 1 0 -4 6
18 1-5 0-4 0-0 6 1 3 +4 2
8 0-1 0-0 0-0 1 1 1 +17 0
26 3-7 1-4 0-0 7 2 2 +8 7
21 7-11 1-2 0-1 6 1 3 -6 15
18 4-6 2-3 2-2 3 0 0 +5 12
16 3-9 0-4 1-1 1 1 0 -11 7
12 1-3 0-1 0-0 0 0 2 -9 2
8 2-2 2-2 1-2 1 1 1 +6 7
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -6 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 1-4 0-1 2-2 2 3 5 +3 4
20 0-2 0-1 2-2 1 1 2 0 2
20 7-15 2-6 2-2 2 1 2 -4 18
7 0-2 0-1 0-0 1 1 0 -19 0
10 2-2 0-0 0-0 2 0 1 -15 4
28 5-8 0-1 2-2 9 0 2 +13 12
24 3-9 0-4 2-3 2 2 0 0 8
21 3-6 2-4 0-0 4 1 2 +8 8
20 2-5 0-2 1-1 1 1 2 -6 5
17 6-11 3-7 0-0 2 4 4 -3 15
4 1-2 0-1 0-0 0 0 1 -5 2
4 0-1 0-1 0-0 1 1 1 -7 0