Bảng xếp hạng
Basket Zaragoza
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 92.1 | 92.7 | -0.6 | 10 | 43% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 102.7 | 79.7 | 23 | 8 | 100% |
Khách | 4 | 0 | 4 | 84.2 | 102.5 | -18.3 | 16 | 0% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 92.1 | 92.7 | -0.6 | 43% |
Baskonia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 4 | 89.1 | 91 | -1.9 | 9 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 91.2 | 92 | -0.8 | 10 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 86.3 | 89.7 | -3.4 | 8 | 33% |
trận gần đây | 7 | 3 | 4 | 89.1 | 91 | -1.9 | 43% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Zaragoza
89
-
83
Saski Baskonia
42
-
42
T
ACB
Saski Baskonia
102
-
94
Zaragoza
58
-
40
B
ACB
Zaragoza
80
-
85
Saski Baskonia
34
-
45
B
FC
Saski Baskonia
93
-
77
Zaragoza
50
-
40
B
ACB
Saski Baskonia
91
-
79
Zaragoza
39
-
32
B
ACB
Zaragoza
83
-
97
Saski Baskonia
43
-
60
B
FC
Saski Baskonia
81
-
77
Zaragoza
37
-
39
B
ACB
Saski Baskonia
91
-
59
Zaragoza
46
-
29
B
ACB
Zaragoza
97
-
79
Saski Baskonia
52
-
26
T
ACB
Saski Baskonia
89
-
61
Zaragoza
39
-
31
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Valencia
111
-
82
Zaragoza
54
-
28
B
FIBA EUROPE CUP
Anorthosis Famagusta
76
-
83
Zaragoza
35
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
92
-
71
ONYX Levice
42
-
39
T
ACB
Zaragoza
111
-
53
Breogan
56
-
29
T
FIBA EUROPE CUP
Bursaspor
87
-
89
Zaragoza
31
-
37
T
ACB
Basquet Coruna
110
-
86
Zaragoza
51
-
44
B
FIBA EUROPE CUP
Zaragoza
92
-
77
Anorthosis Famagusta
50
-
36
T
ACB
CB Murcia
88
-
74
Zaragoza
31
-
34
B
FIBA EUROPE CUP
ONYX Levice
96
-
80
Zaragoza
49
-
31
B
ACB
Zaragoza
96
-
95
DKV Joventut
44
-
33
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Saski Baskonia
75
-
87
Monaco
24
-
47
B
EURO
Saski Baskonia
84
-
89
Efes Pilsen
39
-
46
B
ACB
Saski Baskonia
100
-
99
Lleida
47
-
48
T
EURO
Barcelona
91
-
68
Saski Baskonia
44
-
33
B
ACB
S.A.D.
92
-
86
Saski Baskonia
42
-
48
B
EURO
Paris
67
-
65
Saski Baskonia
38
-
35
B
EURO
Saski Baskonia
88
-
83
Olimpiamilano
52
-
45
T
ACB
Saski Baskonia
79
-
82
DKV Joventut
47
-
47
B
EURO
Saski Baskonia
80
-
57
Berlin
39
-
26
T
ACB
Barcelona
89
-
93
Saski Baskonia
38
-
41
T