Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 22 17 31 38 86
26 17 23 19 43 85
- Basket Zaragoza - Baskonia

Số liệu đội bóng

30/64(46.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/56(51.8%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/27(51.9%)
18/24(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/22(59.1%)
27
Tranh bóng bật bảng
38
13
Kiến tạo
23
12
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
24
9
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/10(60.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
4
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dubljevic B.
    Dubljevic B.
    17
    6/8
    0/0
  • Forrest T.
    Forrest T.
    17
    5/9
    5/6
Board
  • Dubljevic B.
    Dubljevic B.
    5
    3
    2
  • Sedekerskis T.
    Sedekerskis T.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Bell-Haynes T.
    Bell-Haynes T.
    3
    2
    25
  • Moneke C.
    Moneke C.
    7
    5
    26

Basket Zaragoza

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-8 0-4 8-8 1 3 2 -3 12
5 0-2 0-2 0-0 0 0 3 -13 0
25 6-12 1-5 0-0 4 1 1 -10 13
19 3-6 0-0 1-1 4 0 4 0 7
28 6-8 5-6 0-0 5 1 2 +6 17
25 4-11 2-6 1-1 1 1 2 +9 11
23 1-4 0-3 1-2 1 3 3 +11 3
21 7-10 0-0 3-8 3 1 2 +9 17
14 0-1 0-0 2-2 2 3 1 +12 2
10 1-2 0-1 0-0 3 0 1 -11 2

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-8 4-8 0-0 0 3 2 +2 12
27 5-9 2-2 5-6 6 4 3 -5 17
26 4-8 2-5 2-4 5 7 1 +4 12
20 4-8 2-3 2-4 4 2 5 0 12
28 3-5 0-0 2-2 8 1 3 -6 8
22 3-6 0-1 2-4 9 4 1 -8 8
12 2-4 1-2 0-2 1 0 2 +3 5
11 2-5 2-5 0-0 1 2 1 0 6
10 1-2 0-0 0-0 3 0 3 +4 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -4 0