Bảng xếp hạng

Baskonia
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 2 4 87.3 89.7 -2.4 15 33%
Chủ 3 1 2 88.3 89.7 -1.4 16 33%
Khách 3 1 2 86.3 89.7 -3.4 12 33%
trận gần đây 6 2 4 87.3 89.7 -2.4 33%
Lleida
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 6 3 3 78.7 84.7 -6 9 50%
Chủ 3 2 1 79 76.3 2.7 10 67%
Khách 3 1 2 78.3 93 -14.7 8 33%
trận gần đây 6 3 3 78.7 84.7 -6 50%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Baskonia
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Barcelona
91 - 68
Saski Baskonia
44
-
33
B
ACB
S.A.D.
92 - 86
Saski Baskonia
42
-
48
B
EURO
Paris
67 - 65
Saski Baskonia
38
-
35
B
EURO
Saski Baskonia
88 - 83
Olimpiamilano
52
-
45
T
ACB
Saski Baskonia
79 - 82
DKV Joventut
47
-
47
B
EURO
Saski Baskonia
80 - 57
Berlin
39
-
26
T
ACB
Barcelona
89 - 93
Saski Baskonia
38
-
41
T
EURO
Lyon
76 - 69
Saski Baskonia
38
-
26
B
EURO
Saski Baskonia
76 - 72
Real Madrid
36
-
35
T
ACB
Saski Baskonia
95 - 92
CB Murcia
40
-
44
T
Ciutat i provincia Lleida
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
80 - 70
MoraBanc Andorra
39
-
46
T
ACB
Breogan
77 - 81
Lleida
42
-
45
T
ACB
Lleida
83 - 81
La Bruixa d'Or Manre
46
-
46
T
ACB
Unicaja
101 - 63
Lleida
54
-
31
B
ACB
Lleida
74 - 78
Barcelona
30
-
37
B
ACB
Zaragoza
101 - 91
Lleida
38
-
39
B
FC
Lleida
81 - 76
La Bruixa d'Or Manre
40
-
34
T
FC
DKV Joventut
80 - 83
Lleida
38
-
49
T
FC
Lleida
85 - 93
La Bruixa d'Or Manre
42
-
40
B
FC
MoraBanc Andorra
85 - 80
Lleida
48
-
44
B

43.3%
41%
34.1%
31.2%
49.4%
49.8%
78.7%
72.5%
34.2
31
15.7
17.2
5.6
9.5
10.2
16.2