Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 28 35 18 47 100
21 27 22 29 48 99
- Baskonia - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

32/67(47.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/63(47.6%)
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
16/33(48.5%)
26/35(74.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/33(78.8%)
39
Tranh bóng bật bảng
35
13
Kiến tạo
19
10
Cướp bóng
9
5
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
29
14
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
9
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
3
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Howard M.
    Howard M.
    38
    11/23
    8/11
  • Muric E.
    Muric E.
    23
    8/13
    0/0
Board
  • Sedekerskis T.
    Sedekerskis T.
    7
    5
    2
  • Oriola P.
    Oriola P.
    10
    3
    7
Kiến tạo
  • Jaramaz O.
    Jaramaz O.
    4
    2
    14
  • Villar R.
    Villar R.
    7
    3
    19

Baskonia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 11-23 8-16 8-11 4 2 4 +6 38
24 2-5 0-1 5-8 3 3 4 +2 9
25 6-10 0-1 5-5 4 1 3 -10 17
25 2-7 1-4 0-0 7 0 0 +1 5
19 3-4 0-0 0-0 4 0 4 -6 6
20 3-5 0-0 1-3 4 0 4 +7 7
20 2-5 0-2 2-2 5 3 3 +7 6
14 1-4 0-3 3-4 3 4 2 +11 5
11 2-5 1-3 2-2 4 0 1 -5 7
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -8 0

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 4-6 4-6 1-1 2 1 4 +11 13
19 2-6 1-4 1-3 2 2 3 -3 6
25 2-7 0-1 2-3 4 2 2 -2 6
24 8-13 7-11 0-0 4 2 3 +11 23
4 0-2 0-2 0-0 1 0 0 -8 0
24 2-5 0-0 10-11 4 1 4 +1 14
21 3-8 0-2 5-7 10 1 3 +14 11
19 4-8 2-5 6-6 1 2 1 -21 16
19 1-3 0-0 1-2 0 7 3 0 3
13 1-2 0-0 0-0 1 1 4 -7 2
5 2-2 1-1 0-0 0 0 2 -1 5