Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 16 24 16 31 71
20 15 28 20 35 83
- MoraBanc Andorra - Murcia

Số liệu đội bóng

27/58(46.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/63(46.0%)
6/18(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/28(28.6%)
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
31
10
Kiến tạo
19
5
Cướp bóng
10
3
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
21
18
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/17(23.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Harding J.
    Harding J.
    17
    7/16
    3/5
  • Ennis D.
    Ennis D.
    16
    6/9
    0/0
Board
  • Doumbouya S.
    Doumbouya S.
    4
    4
    0
  • Sant-Roos H.
    Sant-Roos H.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Ganal A.
    Ganal A.
    4
    0
    15
  • Hakanson L.
    Hakanson L.
    4
    3
    24

MoraBanc Andorra

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 7-16 0-4 3-5 1 1 3 -3 17
15 1-5 0-1 1-2 2 4 2 -4 3
15 2-3 1-1 2-4 4 0 1 -8 7
10 0-2 0-2 0-0 1 0 1 -2 0
10 2-4 0-0 0-0 2 0 1 +4 4
17 4-6 1-2 0-0 0 0 2 -1 9
13 0-0 0-0 0-0 3 0 0 -9 0
12 2-4 1-1 2-2 0 0 1 -7 7
11 3-4 0-0 0-0 3 1 0 +2 6
10 0-2 0-0 0-0 3 2 2 -7 0
8 1-1 0-0 0-0 4 0 1 -5 2

Murcia

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-7 0-2 2-2 3 4 2 +13 6
18 6-9 4-6 0-0 1 2 3 +7 16
25 4-10 0-4 5-5 6 2 1 +14 13
21 3-5 0-1 2-2 2 3 1 +15 8
21 4-6 0-0 0-0 5 2 1 +9 8
11 2-4 1-2 2-2 2 1 2 +1 7
8 1-2 1-1 0-0 0 0 3 -7 3
7 0-1 0-0 2-2 3 0 1 -1 2
5 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -10 0
4 0-2 0-2 0-0 0 0 2 -1 0