Bảng xếp hạng
MoraBanc Andorra
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 87.2 | 84.8 | 2.4 | 11 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 90 | 83 | 7 | 13 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 84.3 | 86.7 | -2.4 | 11 | 33% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 87.2 | 84.8 | 2.4 | 50% |
Murcia
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 81.8 | 83.8 | -2 | 8 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 80.3 | 80.7 | -0.4 | 10 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 83.3 | 87 | -3.7 | 8 | 33% |
trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 81.8 | 83.8 | -2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
CB Murcia
99
-
86
MoraBanc Andorra
50
-
40
B
ACB
MoraBanc Andorra
98
-
73
CB Murcia
53
-
41
T
FC
MoraBanc Andorra
88
-
92
CB Murcia
35
-
44
B
ACB
CB Murcia
96
-
67
MoraBanc Andorra
46
-
29
B
ACB
MoraBanc Andorra
90
-
89
CB Murcia
42
-
45
T
ACB
CB Murcia
76
-
79
MoraBanc Andorra
43
-
34
T
ACB
MoraBanc Andorra
84
-
66
CB Murcia
55
-
31
T
ACB
CB Murcia
72
-
87
MoraBanc Andorra
40
-
39
T
ACB
MoraBanc Andorra
86
-
89
CB Murcia
37
-
43
B
ACB
CB Murcia
67
-
77
MoraBanc Andorra
29
-
32
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
80
-
70
MoraBanc Andorra
39
-
46
B
ACB
MoraBanc Andorra
87
-
71
Granada
44
-
26
T
ACB
Valencia
89
-
88
MoraBanc Andorra
48
-
34
B
ACB
MoraBanc Andorra
112
-
87
Basquet Coruna
50
-
37
T
ACB
Saski Baskonia
91
-
95
MoraBanc Andorra
45
-
51
T
ACB
MoraBanc Andorra
71
-
91
S.A.D.
38
-
38
B
BC League
Telekom
99
-
91
MoraBanc Andorra
51
-
40
B
BC League
MoraBanc Andorra
91
-
73
Giants
51
-
38
T
FC
Barcelona
90
-
77
MoraBanc Andorra
43
-
31
B
FC
DKV Joventut
69
-
88
MoraBanc Andorra
26
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
FMP Beograd
78
-
83
CB Murcia
43
-
33
T
ACB
CB Murcia
64
-
85
Real Madrid
31
-
40
B
ACB
Basquet Girona
75
-
82
CB Murcia
33
-
40
T
BC League
CB Murcia
86
-
50
FMP Beograd
43
-
24
T
ACB
CB Murcia
88
-
74
Zaragoza
31
-
34
T
ACB
Saski Baskonia
95
-
92
CB Murcia
40
-
44
B
BC League
DASH Peristeri Athens
76
-
81
CB Murcia
35
-
42
T
ACB
CB Murcia
89
-
83
Bilbao
42
-
38
T
BC League
CB Murcia
97
-
103
Manisa Belediye
42
-
44
B
ACB
DKV Joventut
91
-
76
CB Murcia
50
-
43
B