Bảng xếp hạng
Unicaja
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 91.2 | 71.8 | 19.4 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 95.5 | 68 | 27.5 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 87 | 75.5 | 11.5 | 1 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 91.2 | 71.8 | 19.4 | 100% |
Barcelona
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 88.2 | 80.8 | 7.4 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 90 | 79 | 11 | 12 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 86.5 | 82.5 | 4 | 2 | 100% |
trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 88.2 | 80.8 | 7.4 | 75% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Barcelona
91
-
92
Unicaja
47
-
44
T
ACB
Unicaja
91
-
71
Barcelona
48
-
37
T
ACB
Unicaja
75
-
87
Barcelona
37
-
45
B
ACB
Unicaja
79
-
90
Barcelona
43
-
40
B
ACB
Barcelona
79
-
88
Unicaja
37
-
40
T
ACB
Barcelona
84
-
81
Unicaja
45
-
31
B
ACB
Unicaja
81
-
86
Barcelona
39
-
35
B
SBC
Barcelona
87
-
89
Unicaja
41
-
34
T
ACB
Barcelona
75
-
60
Unicaja
37
-
30
B
ACB
Barcelona
63
-
73
Unicaja
32
-
35
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Unicaja
112
-
82
Petkim Spor
60
-
36
T
ACB
Basquet Coruna
83
-
90
Unicaja
44
-
54
T
ACB
Unicaja
101
-
63
Lleida
54
-
31
T
BC League
Unicaja
83
-
60
WILKI Morskie Szczecin
38
-
35
T
ACB
Granada
68
-
84
Unicaja
29
-
45
T
BC League
Oostende
85
-
92
Unicaja
44
-
46
T
ACB
Unicaja
90
-
73
Basquet Girona
39
-
27
T
SACB
Real Madrid
80
-
90
Unicaja
45
-
49
T
SACB
CB Murcia
78
-
84
Unicaja
37
-
37
T
CS
Unicaja
75
-
60
D.Alliance
38
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Barcelona
90
-
83
Lyon
43
-
44
T
ACB
Barcelona
89
-
93
Saski Baskonia
38
-
41
B
EURO
Crvena Zvezda
94
-
98
Barcelona
47
-
44
T
EURO
Barcelona
86
-
71
Monaco
47
-
39
T
ACB
Tenerife
91
-
95
Barcelona
43
-
39
T
EURO
Barcelona
88
-
73
Berlin
43
-
37
T
ACB
Lleida
74
-
78
Barcelona
30
-
37
T
EURO
Zalgiris
74
-
67
Barcelona
43
-
31
B
ACB
Barcelona
91
-
65
Granada
43
-
21
T
SACB
Real Madrid
89
-
83
Barcelona
41
-
42
B