Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 25 25 29 49 103
19 29 23 25 48 96
- Unicaja - Barcelona

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Perry K.
    Perry K.
    22
    7/14
    7/8
  • Anderson J.
    Anderson J.
    19
    6/8
    4/5
Board
  • Osetkowski D.
    Osetkowski D.
    8
    4
    4
  • Satoransky T.
    Satoransky T.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Carter T.
    Carter T.
    6
    2
    20
  • Satoransky T.
    Satoransky T.
    8
    1
    25

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 7-14 1-6 7-8 2 5 3 +14 22
13 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -11 0
25 8-13 1-2 2-2 4 0 0 +12 19
24 6-12 1-7 1-3 8 0 1 -9 14
15 1-4 0-0 2-4 2 0 3 +12 4
20 1-4 0-2 0-0 2 6 2 -2 2
20 4-5 2-3 9-11 1 2 1 +13 19
15 3-3 1-1 2-2 3 0 2 -6 9
14 3-7 1-4 2-2 4 2 2 -10 9
10 1-3 0-0 1-2 2 0 1 +16 3
8 1-2 0-0 0-0 1 0 1 +6 2
4 0-0 0-0 0-0 0 1 3 0 0

Barcelona

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-10 0-3 2-2 5 8 4 -8 14
22 6-10 1-4 0-0 5 3 2 +10 13
26 3-8 1-4 2-2 4 2 3 -13 9
7 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -4 0
16 2-3 0-0 0-0 5 0 3 -5 4
27 6-8 3-5 4-5 3 0 3 +5 19
22 7-13 2-4 2-4 3 0 2 -1 18
17 1-5 1-3 0-0 1 0 4 -10 3
14 1-4 0-1 0-0 3 8 2 +1 2
13 6-7 0-0 2-2 0 0 1 +2 14
6 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -12 0