Bảng xếp hạng

Unicaja
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 87 70.5 16.5 4 100%
Chủ 1 1 0 90 73 17 3 100%
Khách 1 1 0 84 68 16 3 100%
trận gần đây 2 2 0 87 70.5 16.5 100%
Lleida
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 82.5 89.5 -7 17 0%
Chủ 1 0 1 74 78 -4 17 0%
Khách 1 0 1 91 101 -10 17 0%
trận gần đây 2 0 2 82.5 89.5 -7 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Lleida
65 - 93
Unicaja
-1
-
-1
T
ACB
Lleida
77 - 96
Unicaja
35
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Unicaja
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Unicaja
83 - 60
WILKI Morskie Szczecin
38
-
35
T
ACB
Granada
68 - 84
Unicaja
29
-
45
T
BC League
Oostende
85 - 92
Unicaja
44
-
46
T
ACB
Unicaja
90 - 73
Basquet Girona
39
-
27
T
SACB
Real Madrid
80 - 90
Unicaja
45
-
49
T
SACB
CB Murcia
78 - 84
Unicaja
37
-
37
T
CS
Unicaja
75 - 60
D.Alliance
38
-
32
T
CS
貝魯特艾利雅德
59 - 96
Unicaja
31
-
42
T
CS
Atletico Petroleos
78 - 94
Unicaja
32
-
55
T
FC
Unicaja
102 - 69
Saski Baskonia
50
-
37
T
Ciutat i provincia Lleida
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ACB
Lleida
74 - 78
Barcelona
30
-
37
B
ACB
Zaragoza
101 - 91
Lleida
38
-
39
B
FC
Lleida
81 - 76
La Bruixa d'Or Manre
40
-
34
T
FC
DKV Joventut
80 - 83
Lleida
38
-
49
T
FC
Lleida
85 - 93
La Bruixa d'Or Manre
42
-
40
B
FC
MoraBanc Andorra
85 - 80
Lleida
48
-
44
B
LEB
MMT
70 - 85
Lleida
21
-
52
T
LEB
Burgos
77 - 80
Lleida
37
-
35
T
LEB
Alicante
58 - 73
Lleida
28
-
42
T
LEB
Lleida
88 - 68
Alicante
49
-
35
T

45.2%
37%
33.6%
27.1%
52.9%
46.1%
74.6%
74.5%
33.5
36
18.7
18
5.6
11.5
11.8
14