Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 30 21 26 54 101
21 10 24 8 31 63
- Unicaja - Ciutat i provincia Lleida

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Carter T.
    Carter T.
    14
    4/8
    4/4
  • Bropleh T.
    Bropleh T.
    13
    5/11
    0/1
Board
  • Barreiro J.
    Barreiro J.
    6
    5
    1
  • Cooke Jr. D.
    Cooke Jr. D.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Carter T.
    Carter T.
    8
    1
    21
  • Pauli O.
    Pauli O.
    3
    1
    15

Unicaja

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 3-6 2-5 0-0 1 4 2 +21 8
18 3-6 2-3 1-2 1 4 3 +2 9
15 2-4 0-2 0-0 6 1 1 +10 4
14 0-3 0-1 2-4 2 2 0 -5 2
24 6-7 0-0 0-2 6 0 2 +18 12
21 4-8 2-5 4-4 4 8 0 +36 14
20 4-7 2-3 0-0 2 3 1 +38 10
18 5-13 1-5 2-2 6 4 0 +33 13
16 4-7 2-3 0-0 1 3 1 +17 10
10 2-3 0-0 1-2 4 1 2 +4 5
10 3-3 0-0 0-0 1 0 3 +9 6
5 3-3 2-2 0-0 1 1 2 +7 8

Ciutat i provincia Lleida

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-5 0-1 0-0 1 1 2 -34 4
15 0-3 0-2 0-0 3 3 1 -5 0
21 5-11 3-7 0-1 4 0 3 -22 13
16 3-7 0-2 0-0 3 0 3 -29 6
18 1-5 0-1 0-0 2 1 0 -20 2
22 3-6 0-2 4-5 0 1 0 -17 10
21 3-6 3-5 0-0 1 0 3 -34 9
17 4-5 1-1 0-0 0 2 2 -3 9
16 2-3 0-0 2-3 8 0 1 -6 6
15 1-5 0-4 2-2 1 1 2 -14 4
9 0-3 0-1 0-0 2 2 1 -6 0