Bảng xếp hạng
Bamberg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 6 | 80.5 | 86.1 | -5.6 | 15 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 83.2 | 91.5 | -8.3 | 15 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 77.8 | 80.8 | -3 | 13 | 25% |
trận gần đây | 8 | 2 | 6 | 80.5 | 86.1 | -5.6 | 25% |
Bonn
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 83.1 | 84.2 | -1.1 | 7 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 81.8 | 83 | -1.2 | 8 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 84.8 | 85.8 | -1 | 8 | 50% |
trận gần đây | 9 | 5 | 4 | 83.1 | 84.2 | -1.1 | 56% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
79
-
89
Telekom
41
-
46
B
BBL
Telekom
88
-
74
Bamberg
45
-
39
B
BBL
Bamberg
75
-
102
Telekom
30
-
47
B
BBL
Telekom
84
-
76
Bamberg
39
-
43
B
BBL
Telekom
95
-
81
Bamberg
52
-
39
B
BBL
Bamberg
80
-
100
Telekom
38
-
56
B
BBL
Telekom
82
-
86
Bamberg
47
-
52
T
BBL
Bamberg
80
-
66
Telekom
27
-
41
T
BBL
Telekom
81
-
106
Bamberg
28
-
55
T
BBL
Telekom
92
-
81
Bamberg
40
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
SK Legia Warszawa
73
-
87
Bamberg
32
-
39
T
GBC
Bamberg
80
-
67
Berlin
35
-
36
T
BBL
Gottingen
97
-
88
Bamberg
57
-
46
B
BBL
Bamberg
94
-
99
SYNTAINICS MBC
39
-
54
B
ENBL
Inter Bratisl
88
-
83
Bamberg
53
-
41
B
BBL
RASTA Vechta
101
-
98
Bamberg
50
-
51
B
BBL
Bamberg
87
-
82
Berlin
39
-
34
T
ENBL
Bamberg
84
-
58
Keila Korvpallikool
44
-
27
T
BBL
Oldenburg
67
-
59
Bamberg
35
-
28
B
BBL
Bamberg
75
-
89
rostock
36
-
40
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BC League
Telekom
78
-
75
VEF Riga
41
-
37
T
BBL
Oldenburg
91
-
96
Telekom
51
-
44
T
BBL
Telekom
75
-
95
Ratiopharm Ulm
40
-
42
B
BBL
Bayern
93
-
73
Telekom
50
-
37
B
BC League
Telekom
80
-
76
Maccabi Ironi Ramat
41
-
42
T
BBL
Telekom
69
-
64
rostock
27
-
35
T
BC League
Maccabi Ironi Ramat
78
-
86
Telekom
36
-
53
T
BBL
Telekom
79
-
89
Ludwigsburg
34
-
46
B
BBL
Heidelberg
76
-
95
Telekom
44
-
45
T
BC League
Telekom
93
-
74
AEK
39
-
36
T