Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 19 27 22 43 92
14 25 14 20 39 73
- Bamberg - Bonn

Số liệu đội bóng

32/66(48.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/73(34.2%)
11/26(42.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/32(28.1%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/23(60.9%)
55
Tranh bóng bật bảng
35
18
Kiến tạo
18
4
Cướp bóng
11
8
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
16
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/29(31.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
17
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/9(55.6%)
15
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Watson-Boye I.
    Watson-Boye I.
    22
    7/11
    2/3
  • Pape T.
    Pape T.
    22
    8/15
    3/6
Board
  • Lofton K.
    Lofton K.
    9
    6
    3
  • Pape T.
    Pape T.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Segu R.
    Segu R.
    7
    1
    24
  • McGhee D.
    McGhee D.
    6
    1
    31

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-8 1-2 3-5 9 5 2 0 12
20 2-9 2-6 0-0 3 0 2 0 6
21 7-11 6-10 2-3 4 2 3 0 22
18 1-3 1-3 0-0 5 1 4 0 3
22 4-6 0-0 2-2 4 1 3 0 10
24 6-12 0-0 2-2 2 7 1 0 14
19 3-8 0-2 1-2 8 2 1 0 7
19 3-6 1-2 5-5 8 0 2 0 12
11 1-1 0-0 0-0 3 0 2 0 2
9 0-1 0-1 2-3 1 0 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Bonn

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-8 0-4 0-0 3 3 1 0 2
13 0-2 0-1 0-0 4 1 2 0 0
26 8-15 3-4 3-6 8 2 1 0 22
25 2-11 1-7 1-2 4 2 3 0 6
22 5-8 0-0 1-1 3 1 2 0 11
31 5-17 3-10 4-5 1 6 3 0 17
23 1-5 1-3 2-2 6 2 1 0 5
22 2-4 1-3 3-6 2 1 4 0 8
7 1-2 0-0 0-1 1 0 1 0 2