Bảng xếp hạng

Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 4 7 75.3 76.7 -1.4 15 36%
Chủ 5 2 3 76 76 0 15 40%
Khách 6 2 4 74.7 77.3 -2.6 12 33%
trận gần đây 10 3 7 74.1 76 -1.9 30%
Hamburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 80 80.1 -0.1 13 40%
Chủ 5 3 2 83.2 81 2.2 12 60%
Khách 5 1 4 76.8 79.2 -2.4 14 20%
trận gần đây 10 4 6 80 80.1 -0.1 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
105 - 89
rostock
58
-
43
B
BBL
rostock
94 - 111
Hamburg
57
-
52
B
FC
Hamburg
86 - 97
rostock
41
-
57
T
BBL
Hamburg
81 - 91
rostock
46
-
44
T
BBL
rostock
82 - 76
Hamburg
40
-
42
T
GPA
rostock
85 - 91
Hamburg
48
-
47
B
GPA
Hamburg
84 - 74
rostock
46
-
41
B
GPA
rostock
94 - 79
Hamburg
41
-
36
T
GPA
Hamburg
79 - 64
rostock
45
-
32
B
GPA
rostock
68 - 74
Hamburg
43
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Lowen Braunschweig
80 - 63
rostock
31
-
34
B
BBL
rostock
70 - 80
Bayern
40
-
38
B
BBL
Heidelberg
86 - 81
rostock
35
-
39
B
BBL
Telekom
69 - 64
rostock
27
-
35
B
BBL
rostock
83 - 66
skyliners
45
-
41
T
BBL
rostock
60 - 68
Chemcats Chemnitz
37
-
35
B
BBL
Bamberg
75 - 89
rostock
36
-
40
T
BBL
rostock
65 - 92
Oliver
27
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
70 - 64
rostock
34
-
32
B
BBL
rostock
102 - 74
Gottingen
44
-
36
T
Hamburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Hamburg
66 - 73
Ludwigsburg
29
-
35
B
ULEB
Hamburg
82 - 80
Hapoel
43
-
43
T
BBL
RASTA Vechta
69 - 79
Hamburg
35
-
40
T
ULEB
Hamburg
78 - 86
Valencia
42
-
52
B
ULEB
Bourg-en-Bresse
93 - 82
Hamburg
47
-
58
B
BBL
Hamburg
91 - 78
skyliners
47
-
39
T
ULEB
Olimpija
95 - 68
Hamburg
42
-
32
B
BBL
Heidelberg
73 - 68
Hamburg
37
-
32
B
ULEB
Hamburg
93 - 69
Aris
54
-
38
T
ULEB
Techasas
91 - 68
Hamburg
48
-
30
B

45.7%
44.4%
35%
30.9%
52.6%
56.2%
67.5%
69.2%
32.4
35.6
14.9
15.5
5.2
6.8
13.6
17.2