Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
30 20 21 21 50 92
20 23 15 20 43 78
- Rostock - Hamburg

Số liệu đội bóng

35/74(47.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/61(37.7%)
14/36(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/32(34.4%)
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/26(80.8%)
44
Tranh bóng bật bảng
30
12
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
5
26
Phạm lỗi
16
15
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/8(75.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
2
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/27(25.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/17(23.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
11
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/10(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Schwartz D.
    Schwartz D.
    20
    7/15
    1/1
  • Ivey B.
    Ivey B.
    18
    5/9
    6/6
Board
  • Hartwich P.
    Hartwich P.
    8
    5
    3
  • Ivey B.
    Ivey B.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Pearson N.
    Pearson N.
    5
    3
    32
  • Ivey B.
    Ivey B.
    8
    3
    24

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-19 1-9 2-3 4 2 2 0 19
20 1-1 1-1 0-0 3 0 3 0 3
32 4-10 3-5 0-0 3 5 2 0 11
29 7-15 5-11 1-1 5 1 4 0 20
15 2-2 0-0 0-0 8 0 4 0 4
25 5-7 2-3 3-3 6 2 3 0 15
21 2-7 2-4 0-0 3 2 3 0 6
16 5-9 0-3 2-4 4 0 5 0 12
5 1-4 0-0 0-0 4 0 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Hamburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-12 3-6 3-4 0 1 1 0 16
24 5-9 2-5 6-6 7 8 5 0 18
30 2-10 2-9 2-2 2 2 2 0 8
17 2-4 1-3 0-0 2 1 1 0 5
31 5-11 0-0 5-6 6 1 1 0 15
24 2-9 2-5 2-2 6 2 2 0 8
19 1-5 1-4 2-4 3 0 2 0 5
13 0-0 0-0 1-2 1 1 0 0 1
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0