Bảng xếp hạng

Heidelberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 6 3 83.1 79.7 3.4 4 67%
Chủ 4 2 2 74 77.2 -3.2 9 50%
Khách 5 4 1 90.4 81.6 8.8 1 80%
trận gần đây 9 6 3 83.1 79.7 3.4 67%
Rostock
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 4 4 76.8 74.8 2 10 50%
Chủ 4 2 2 77.5 75 2.5 12 50%
Khách 4 2 2 76 74.5 1.5 6 50%
trận gần đây 8 4 4 76.8 74.8 2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
88 - 86
rostock
39
-
44
T
BBL
rostock
122 - 113
Heidelberg
45
-
47
B
BBL
Heidelberg
78 - 75
rostock
33
-
43
T
BBL
rostock
84 - 91
Heidelberg
41
-
43
T
GPA
Heidelberg
78 - 75
rostock
46
-
32
T
GPA
rostock
91 - 88
Heidelberg
47
-
44
B
GPA
Heidelberg
78 - 72
rostock
24
-
30
T
GPA
rostock
77 - 69
Heidelberg
31
-
31
B
GPA
Heidelberg
81 - 82
rostock
34
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Heidelberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
73 - 68
Hamburg
37
-
32
T
BBL
Gottingen
73 - 95
Heidelberg
37
-
41
T
BBL
Heidelberg
67 - 72
Oliver
27
-
31
B
BBL
skyliners
72 - 95
Heidelberg
39
-
43
T
BBL
Heidelberg
76 - 95
Telekom
44
-
45
B
GBC
Heidelberg
78 - 73
Chemcats Chemnitz
42
-
35
T
BBL
Lowen Braunschweig
65 - 72
Heidelberg
31
-
38
T
BBL
SYNTAINICS MBC
93 - 108
Heidelberg
41
-
59
T
BBL
Heidelberg
80 - 74
RASTA Vechta
47
-
45
T
BBL
Oldenburg
105 - 82
Heidelberg
56
-
42
B
Rostock
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Telekom
69 - 64
rostock
27
-
35
B
BBL
rostock
83 - 66
skyliners
45
-
41
T
BBL
rostock
60 - 68
Chemcats Chemnitz
37
-
35
B
BBL
Bamberg
75 - 89
rostock
36
-
40
T
BBL
rostock
65 - 92
Oliver
27
-
47
B
BBL
Ludwigsburg
70 - 64
rostock
34
-
32
B
BBL
rostock
102 - 74
Gottingen
44
-
36
T
BBL
SYNTAINICS MBC
84 - 87
rostock
39
-
42
T
GBC
TSV Crailsheim
79 - 77
rostock
46
-
39
B
FC
Berlin
79 - 76
rostock
42
-
46
B

47.9%
45%
37.1%
35%
54.8%
51.6%
80.6%
73.2%
29.1
31.6
15.6
16.3
8.3
5.4
12.3
11.7