Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 21 23 28 35 86
18 21 24 18 39 81
- Heidelberg - Rostock

Số liệu đội bóng

28/54(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/62(50.0%)
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/26(38.5%)
24/31(77.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/18(50.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
25
12
Kiến tạo
8
7
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
28
14
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
0
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/9(33.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
9
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/14(71.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
2
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Horne D.
    Horne D.
    22
    8/13
    4/6
  • Amaize R.
    Amaize R.
    20
    7/13
    2/3
Board
  • Barcello A.
    Barcello A.
    5
    3
    2
  • Schwartz D.
    Schwartz D.
    6
    2
    4
Kiến tạo
  • Horne D.
    Horne D.
    4
    0
    27
  • Baggette E.
    Baggette E.
    3
    0
    14

Heidelberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 8-13 2-6 4-6 4 4 4 +15 22
24 2-8 0-1 6-6 5 3 3 +2 10
34 5-8 2-3 2-2 4 1 2 +5 14
31 4-10 0-1 4-5 3 1 2 0 12
23 4-5 1-1 1-2 3 1 2 +22 10
19 1-4 1-1 5-6 3 0 4 -10 8
18 1-2 0-1 0-0 0 2 2 +3 2
12 2-3 0-0 2-4 3 0 2 -16 6
4 0-0 0-0 0-0 2 0 0 -1 0
4 1-1 0-0 0-0 1 0 2 +5 2

Rostock

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-4 0-0 1-3 1 2 4 -19 5
21 7-13 2-4 2-3 0 1 5 +10 18
33 6-14 2-6 2-3 6 0 2 -3 16
30 7-13 4-7 2-3 0 0 3 -14 20
24 2-5 0-2 1-1 4 0 4 -11 5
21 1-6 1-5 0-0 2 1 2 -9 3
15 0-0 0-0 0-2 2 1 3 -1 0
14 5-6 1-2 0-1 1 3 4 +12 11
12 1-1 0-0 1-2 3 0 1 +10 3