Bảng xếp hạng

Bamberg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 81.5 83 -1.5 13 40%
Chủ 5 2 3 85 87.8 -2.8 15 40%
Khách 5 2 3 78 78.2 -0.2 12 40%
trận gần đây 10 4 6 81.5 83 -1.5 40%
Chemnitz
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 6 5 79.4 81.4 -2 7 55%
Chủ 6 4 2 87.7 88.8 -1.1 7 67%
Khách 5 2 3 69.4 72.4 -3 9 40%
trận gần đây 10 6 4 81.4 82.2 -0.8 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Bamberg
84 - 106
Chemcats Chemnitz
36
-
48
B
BBL
Chemcats Chemnitz
109 - 79
Bamberg
54
-
42
B
BBL
Bamberg
95 - 83
Chemcats Chemnitz
43
-
43
T
BBL
Chemcats Chemnitz
75 - 88
Bamberg
44
-
50
T
FIBA EUROPE CUP
Bamberg
68 - 84
Chemcats Chemnitz
32
-
45
B
FIBA EUROPE CUP
Chemcats Chemnitz
85 - 89
Bamberg
49
-
41
T
FC
Bamberg
87 - 110
Chemcats Chemnitz
51
-
53
B
BBL
Bamberg
79 - 89
Chemcats Chemnitz
32
-
44
B
BBL
Chemcats Chemnitz
106 - 94
Bamberg
51
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
85 - 82
Bamberg
43
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Bamberg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Heidelberg
68 - 79
Bamberg
39
-
35
T
ENBL
Bamberg
87 - 81
Bakken Bears
50
-
46
T
BBL
Bamberg
92 - 73
Telekom
43
-
39
T
ENBL
SK Legia Warszawa
73 - 87
Bamberg
32
-
39
T
GBC
Bamberg
80 - 67
Berlin
35
-
36
T
BBL
Gottingen
97 - 88
Bamberg
57
-
46
B
BBL
Bamberg
94 - 99
SYNTAINICS MBC
39
-
54
B
ENBL
Inter Bratisl
88 - 83
Bamberg
53
-
41
B
BBL
RASTA Vechta
101 - 98
Bamberg
50
-
51
B
BBL
Bamberg
87 - 82
Berlin
39
-
34
T
Chemnitz
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Chemcats Chemnitz
88 - 123
Telekom
44
-
70
B
BC League
Lisboa e Benfica
79 - 68
Chemcats Chemnitz
45
-
31
B
BBL
Ludwigsburg
69 - 65
Chemcats Chemnitz
34
-
35
B
BC League
Chemcats Chemnitz
61 - 77
Tortona
26
-
38
B
BBL
Chemcats Chemnitz
81 - 77
Oliver
23
-
32
T
BBL
Lowen Braunschweig
82 - 74
Chemcats Chemnitz
42
-
39
B
BC League
Chemcats Chemnitz
78 - 89
La Bruixa d'Or Manre
39
-
40
B
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 78
Oldenburg
46
-
39
T
BBL
Chemcats Chemnitz
96 - 88
Gottingen
49
-
41
T
BC League
La Bruixa d'Or Manre
105 - 59
Chemcats Chemnitz
44
-
31
B

46.4%
45.7%
35%
31%
53.3%
55.7%
73.6%
74.9%
35.9
30.5
17.6
14.8
5.7
5.9
13.5
16