Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 25 14 25 42 81
15 22 20 23 37 80
- Bamberg - Chemnitz

Số liệu đội bóng

30/65(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/71(38.0%)
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/27(22.2%)
16/20(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/25(80.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
40
18
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
8
2
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/21(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/17(29.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
15
3
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
11
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Locke N.
    Locke N.
    22
    8/14
    3/3
  • Bailey V.
    Bailey V.
    20
    7/15
    3/4
Board
  • Stanic F.
    Stanic F.
    8
    5
    3
  • Garrett J.
    Garrett J.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Lofton K.
    Lofton K.
    5
    2
    25
  • Lansdowne D.
    Lansdowne D.
    2
    1
    26

Bamberg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 7-15 0-2 3-4 1 4 3 0 17
14 1-3 1-3 0-0 2 1 4 0 3
22 1-6 0-5 0-0 4 2 3 0 2
19 2-6 1-2 2-2 5 2 2 0 7
18 4-5 0-0 3-4 8 1 4 0 11
25 1-6 0-1 3-5 2 5 4 0 5
24 6-9 0-1 0-0 6 1 3 0 12
22 8-14 3-6 3-3 3 2 1 0 22
17 0-1 0-0 2-2 6 0 2 0 2
7 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Chemnitz

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 2-8 0-4 5-6 2 2 3 0 9
24 5-11 1-3 3-3 4 2 3 0 14
27 2-10 0-5 4-4 6 1 0 0 8
26 5-10 1-5 1-2 8 0 2 0 12
36 2-7 1-4 4-6 4 2 3 0 9
28 7-15 3-4 3-4 2 2 2 0 20
14 2-6 0-1 0-0 5 0 5 0 4
11 2-4 0-1 0-0 3 0 0 0 4
4 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0