Bảng xếp hạng

Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 1 9 79.4 99.6 -20.2 17 10%
Chủ 5 1 4 81.2 97.4 -16.2 16 20%
Khách 5 0 5 77.6 101.8 -24.2 17 0%
trận gần đây 10 1 9 79.4 99.6 -20.2 10%
Berlin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 4 6 85.5 82.8 2.7 14 40%
Chủ 5 3 2 80.8 74.8 6 13 60%
Khách 5 1 4 90.2 90.8 -0.6 15 20%
trận gần đây 10 4 6 85.5 82.8 2.7 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Berlin
108 - 85
Gottingen
55
-
44
B
BBL
Gottingen
77 - 114
Berlin
39
-
56
B
BBL
Berlin
91 - 78
Gottingen
47
-
46
B
GBC
Gottingen
71 - 99
Berlin
46
-
51
B
BBL
Gottingen
96 - 95
Berlin
45
-
43
T
BBL
Gottingen
86 - 92
Berlin
53
-
44
B
BBL
Berlin
59 - 65
Gottingen
35
-
33
T
GBC
Gottingen
96 - 112
Berlin
49
-
55
B
BBL
Berlin
89 - 58
Gottingen
40
-
30
B
BBL
Gottingen
75 - 86
Berlin
35
-
41
B

Tỷ số quá khứ   

Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
111 - 94
Gottingen
54
-
53
B
GBC
Gottingen
67 - 78
skyliners
36
-
37
B
BBL
Gottingen
97 - 88
Bamberg
57
-
46
T
BBL
Ratiopharm Ulm
109 - 70
Gottingen
60
-
35
B
BBL
Gottingen
73 - 95
Heidelberg
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
96 - 88
Gottingen
49
-
41
B
BBL
Ludwigsburg
91 - 62
Gottingen
49
-
33
B
GBC
Gottingen
86 - 78
Oliver
40
-
36
T
BBL
Gottingen
81 - 95
Bayern
45
-
43
B
BBL
rostock
102 - 74
Gottingen
44
-
36
B
Alba Berlin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
EURO
Olympiacos
90 - 85
Berlin
44
-
41
B
EURO
Berlin
66 - 86
Zalgiris
30
-
45
B
EURO
Berlin
90 - 91
Partizan
46
-
51
B
GBC
Bamberg
80 - 67
Berlin
35
-
36
B
EURO
Monaco
100 - 80
Berlin
55
-
37
B
EURO
Bologna
88 - 90
Berlin
38
-
48
T
BBL
Berlin
60 - 74
Ludwigsburg
17
-
40
B
EURO
Berlin
85 - 103
T.A Maccabi
36
-
52
B
EURO
Real Madrid
98 - 84
Berlin
55
-
55
B
BBL
RASTA Vechta
96 - 93
Berlin
51
-
50
B

42.8%
47.8%
29.9%
30.1%
50.9%
57.9%
73.6%
70.8%
29.2
34.4
15.9
20.6
7.3
6
13.6
13.9