Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 16 18 30 35 83
22 30 34 23 52 109
- Gottingen - Alba Berlin

Số liệu đội bóng

29/69(42.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/75(57.3%)
9/27(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
16/18(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/17(82.4%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
14
Kiến tạo
27
7
Cướp bóng
11
1
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/19(21.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/21(52.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
7
Tranh bóng bật bảng
17
4
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/22(59.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    20
    7/14
    3/4
  • Schneider T.
    Schneider T.
    17
    8/13
    1/1
Board
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    7
    2
    5
  • McCormack D.
    McCormack D.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Holder T.
    Holder T.
    5
    4
    34
  • Samar Z.
    Samar Z.
    9
    1
    19

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-14 3-5 3-4 2 5 1 0 20
25 3-8 2-5 4-4 2 0 3 0 12
29 6-12 2-7 1-1 3 1 2 0 15
22 1-6 1-3 2-2 4 3 4 0 5
30 4-9 0-0 3-4 7 2 2 0 11
27 5-10 1-4 2-2 4 2 2 0 13
12 2-6 0-2 1-1 1 1 0 0 5
5 1-1 0-0 0-0 0 0 2 0 2
5 0-0 0-0 0-0 3 0 2 0 0
4 0-2 0-0 0-0 0 0 1 0 0
3 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Alba Berlin

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-7 1-5 1-1 1 2 0 0 6
14 5-5 2-2 0-0 0 0 3 0 12
21 5-11 2-6 2-2 4 3 1 0 14
19 8-13 0-2 1-1 6 1 2 0 17
18 4-11 0-1 2-2 8 2 2 0 10
22 5-8 0-2 2-2 3 2 2 0 12
19 2-5 0-2 0-0 3 9 1 0 4
19 3-3 1-1 3-4 4 2 1 0 10
16 4-5 0-0 3-5 3 2 3 0 11
15 2-3 2-3 0-0 1 2 3 0 6
10 1-2 1-2 0-0 1 1 1 0 3
5 2-2 0-0 0-0 1 1 0 0 4