Bảng xếp hạng

Oldenburg
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 84.6 85.1 -0.5 11 44%
Chủ 5 4 1 91.6 79 12.6 4 80%
Khách 4 0 4 75.8 92.8 -17 15 0%
trận gần đây 9 4 5 84.6 85.1 -0.5 44%
Gottingen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 8 1 7 77.1 97 -19.9 17 12%
Chủ 4 1 3 80.8 94.5 -13.7 16 25%
Khách 4 0 4 73.5 99.5 -26 17 0%
trận gần đây 8 1 7 77.1 97 -19.9 12%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Gottingen
87 - 83
Oldenburg
38
-
42
B
BBL
Oldenburg
106 - 85
Gottingen
65
-
44
T
BBL
Gottingen
106 - 97
Oldenburg
42
-
48
B
BBL
Oldenburg
93 - 75
Gottingen
38
-
38
T
BBL
Oldenburg
86 - 85
Gottingen
42
-
42
T
BBL
Gottingen
95 - 85
Oldenburg
45
-
38
B
BBL
Oldenburg
98 - 77
Gottingen
54
-
43
T
BBL
Gottingen
73 - 89
Oldenburg
31
-
42
T
BBL
Oldenburg
80 - 62
Gottingen
44
-
39
T
BBL
Gottingen
104 - 87
Oldenburg
56
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Oldenburg
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
BBL
Oldenburg
91 - 96
Telekom
51
-
44
B
BBL
Oldenburg
102 - 92
skyliners
44
-
39
T
BBL
Chemcats Chemnitz
87 - 78
Oldenburg
46
-
39
B
BBL
SYNTAINICS MBC
92 - 77
Oldenburg
45
-
34
B
BBL
Oldenburg
67 - 59
Bamberg
35
-
28
T
BBL
Oldenburg
93 - 66
Ratiopharm Ulm
46
-
29
T
GBC
skyliners
85 - 79
Oldenburg
43
-
26
B
BBL
Hamburg
87 - 78
Oldenburg
41
-
43
B
BBL
Berlin
105 - 70
Oldenburg
48
-
39
B
BBL
Oldenburg
105 - 82
Heidelberg
56
-
42
T
Gottingen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
GBC
Gottingen
67 - 78
skyliners
36
-
37
B
BBL
Gottingen
97 - 88
Bamberg
57
-
46
T
BBL
Ratiopharm Ulm
109 - 70
Gottingen
60
-
35
B
BBL
Gottingen
73 - 95
Heidelberg
37
-
41
B
BBL
Chemcats Chemnitz
96 - 88
Gottingen
49
-
41
B
BBL
Ludwigsburg
91 - 62
Gottingen
49
-
33
B
GBC
Gottingen
86 - 78
Oliver
40
-
36
T
BBL
Gottingen
81 - 95
Bayern
45
-
43
B
BBL
rostock
102 - 74
Gottingen
44
-
36
B
BBL
Gottingen
72 - 100
skyliners
30
-
55
B

46.6%
41.7%
31.5%
27.9%
58.8%
50.4%
80.1%
70.6%
30
30.1
18.7
15.2
8.3
7.4
13.8
13.2