Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 30 26 31 54 111
33 20 22 19 53 94
- Oldenburg - Gottingen

Số liệu đội bóng

36/70(51.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/64(48.4%)
14/35(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/26(42.3%)
25/27(92.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
21/29(72.4%)
40
Tranh bóng bật bảng
34
28
Kiến tạo
15
9
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
24
9
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/20(60.0%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
19
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
12/12(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jaworski J.
    Jaworski J.
    24
    8/17
    3/3
  • Holder T.
    Holder T.
    25
    7/11
    7/8
Board
  • Agbakoko N.
    Agbakoko N.
    7
    5
    2
  • Wiggins D.
    Wiggins D.
    14
    8
    6
Kiến tạo
  • Nichols T.
    Nichols T.
    8
    2
    15
  • Holder T.
    Holder T.
    4
    4
    32

Oldenburg

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-17 5-11 3-3 1 5 2 +14 24
18 4-9 1-4 4-4 3 5 4 +10 13
24 5-8 3-6 0-0 4 3 4 +8 13
18 2-5 0-2 0-0 6 4 0 +15 4
14 4-8 0-0 1-2 4 0 4 +2 9
23 3-5 0-0 7-8 7 1 4 +12 13
21 7-12 2-6 8-8 5 0 2 +4 24
16 0-2 0-1 2-2 2 2 1 +11 2
15 1-2 1-1 0-0 2 8 1 +11 3
9 1-2 1-2 0-0 3 0 1 -3 3

Gottingen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-11 4-7 7-8 1 4 2 -22 25
10 0-3 0-2 0-2 1 2 3 +4 0
33 6-14 2-6 0-0 2 1 5 -10 14
24 6-10 3-5 4-6 4 1 5 -16 19
35 4-9 0-1 8-11 14 2 2 -14 16
25 5-11 2-4 0-0 5 3 3 -11 12
23 2-6 0-1 2-2 2 0 2 -7 6
13 1-1 0-0 0-0 0 2 2 -9 2